ACS880-01-293A3 INVERTER ABB VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ABB là thương hiệu toàn cầu trong lĩnh vực tự động hóa và điện khí hóa, nổi tiếng với các dòng biến tần (inverter) hiệu suất cao. Sản phẩm ACS880-01-293A3 thuộc dòng biến tần ACS880-01 – dòng biến tần đa năng, hiệu suất mạnh mẽ, điều khiển mô-men xoắn chính xác, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng như sản xuất thép, giấy, dầu khí và hóa chất tại thị trường Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ACS880-01-293A3
-
Công suất lớn, phù hợp tải nặng
-
Điều khiển vector mô-men xoắn chính xác
-
Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp
-
Tích hợp bộ lọc EMC, an toàn SIL3
-
Vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp
-
Dễ cài đặt với phần mềm Drive Composer
-
Tiết kiệm năng lượng đáng kể
-
Bảo vệ quá dòng, quá áp, ngắn mạch
-
Tương thích motor không đồng bộ và đồng bộ
-
Màn hình điều khiển đa ngôn ngữ, dễ sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ACS880-01-293A3 ABB VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | ACS880-01-293A3 |
Hãng sản xuất | ABB – Thụy Sĩ |
Dòng inverter | ACS880-01 |
Dòng điện định mức | 293A |
Công suất | ~132 kW (tùy tải) |
Điện áp hoạt động | 380 – 480 VAC |
Tần số đầu ra | 0 – 500 Hz |
Môi trường làm việc | -15°C đến +40°C |
Chuẩn bảo vệ | IP21 hoặc IP55 (tùy chọn) |
Giao tiếp | Modbus, Profibus, Ethernet, CAN |
Tiêu chuẩn an toàn | SIL2 / SIL3, CE, UL, RoHS |
ỨNG DỤNG INVERTER ABB VIETNAM
-
Băng chuyền sản xuất và đóng gói công nghiệp
-
Nhà máy thép, giấy, xi măng, hóa chất
-
Máy nén khí, máy bơm và quạt công nghiệp
-
Điều khiển motor chính xác cho hệ tự động
-
Hệ thống tiết kiệm năng lượng cho dây chuyền
KẾT LUẬN
Biến tần ACS880-01-293A3 từ ABB là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điều khiển công nghiệp đòi hỏi sự ổn định, hiệu suất cao và khả năng tương thích đa dạng. Thiết kế mạnh mẽ cùng tính năng điều khiển thông minh giúp tối ưu chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả hoạt động trong nhà máy tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.