AC-306085 FLOWMETER SPIRAX SARCO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
AC-306085 là mã sản phẩm thuộc dòng flowmeter (lưu lượng kế) cao cấp của Spirax Sarco, thương hiệu toàn cầu chuyên cung cấp giải pháp và thiết bị đo lường hơi nước, chất lỏng và khí công nghiệp. Spirax Sarco có mặt tại hơn 130 quốc gia, nổi bật với công nghệ tiên tiến, chất lượng ổn định và hiệu quả năng lượng vượt trội.
Tại Việt Nam, Spirax Sarco Vietnam cung cấp đa dạng thiết bị phục vụ đo lưu lượng trong các nhà máy điện, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các hệ thống quản lý năng lượng hơi nước thông minh.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM AC-306085
-
Đo lưu lượng chính xác cho hơi, khí, chất lỏng
-
Tương thích hệ thống đo lường thông minh
-
Chất liệu chịu nhiệt và áp lực cao
-
Thiết kế gọn, dễ lắp đặt và bảo trì
-
Có thể tích hợp đầu phát tín hiệu điện tử
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp
-
Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng hệ thống
-
Hiển thị rõ ràng, dễ theo dõi tại chỗ
-
Tín hiệu đầu ra chuẩn công nghiệp (4–20 mA)
-
Đáp ứng tiêu chuẩn EN/ISO nghiêm ngặt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM AC-306085 SPIRAX SARCO VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | AC-306085 |
Hãng sản xuất | Spirax Sarco |
Kiểu thiết bị | Lưu lượng kế (Flowmeter) |
Môi chất áp dụng | Hơi nước, khí, chất lỏng công nghiệp |
Dải đo lưu lượng | Theo cấu hình tùy chỉnh |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA / Modbus / Pulse |
Áp suất làm việc | Tối đa 40 bar (tuỳ model) |
Vật liệu cấu tạo | Inox 316L hoặc thép carbon |
Nhiệt độ hoạt động | Lên đến 400°C |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 / IP67 tùy chọn |
ỨNG DỤNG
-
Đo lưu lượng hơi nước trong lò hơi công nghiệp
-
Hệ thống HVAC, quản lý năng lượng
-
Dây chuyền chế biến thực phẩm, đồ uống
-
Nhà máy hóa chất và dược phẩm
-
Kiểm soát tiêu thụ khí nén, nước, hơi nóng
-
Hệ thống giám sát và cảnh báo tự động
KẾT LUẬN FLOWMETER SPIRAX SARCO VIETNAM
AC-306085 Flowmeter Spirax Sarco Vietnam là thiết bị lý tưởng để kiểm soát và tối ưu hóa lưu lượng trong hệ thống hơi, nước và khí công nghiệp. Với độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng tích hợp mạnh mẽ, sản phẩm này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, tiết kiệm chi phí và kiểm soát hệ thống hiệu quả hơn bao giờ hết.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.