A15BAACBSRC1D4R2FM INTELLIGENT PROGRAMMABLE BRIX ANALYZER YUTECH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
A15BAACBSRC1D4R2FM là bộ phân tích Brix thông minh thuộc dòng A15 của Yutech, được thiết kế để đo nồng độ đường và các dung dịch hòa tan với độ chính xác cao. Sản phẩm được tối ưu cho môi trường công nghiệp, đặc biệt là ngành đường, thực phẩm – đồ uống và các dây chuyền sản xuất tự động hóa, nơi yêu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM A15BAACBSRC1D4R2FM
-
Hoạt động với nguồn điện rộng từ 85–265 VAC
-
Vỏ bảo vệ cấp IP67, chống bụi và chống nước hiệu quả
-
Đầu dò kết hợp cảm biến Brix và cảm biến nhiệt RTD PT100
-
Ngõ ra tín hiệu chuẩn 4–20 mA, dễ kết nối PLC/DCS
-
Hai rơ-le cảnh báo mức cao và thấp độc lập
-
Chức năng kích hoạt chu trình rửa cảm biến tự động
-
Giao diện hiệu chuẩn qua cổng USB, hỗ trợ phần mềm chuyên dụng
-
Thiết kế gắn ngoài, phù hợp môi trường khắc nghiệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM A15BAACBSRC1D4R2FM YUTECH VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | A15BAACBSRC1D4R2FM |
Nguồn cung cấp | 85–265 VAC |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Cảm biến | Brix sensor + RTD PT100 |
Ngõ ra tín hiệu | 1 kênh 4–20 mA |
Rơ-le cảnh báo | 2 rơ-le (mức cao/thấp) |
Chức năng bổ sung | Chu trình rửa cảm biến tự động |
Hiệu chuẩn | USB + phần mềm cấu hình |
Lắp đặt | Gắn ngoài (field-mounted) |
ỨNG DỤNG INTELLIGENT PROGRAMMABLE BRIX ANALYZER YUTECH VIETNAM
-
Đo độ Brix trong sản xuất đường mía và các sản phẩm từ đường
-
Giám sát nồng độ đường trong đồ uống, nước trái cây, bia, siro
-
Kiểm soát nồng độ dung dịch trong ngành dược phẩm
-
Ứng dụng trong hệ thống sản xuất hóa chất, thực phẩm chức năng
-
Tích hợp vào dây chuyền tự động hóa để giám sát liên tục
KẾT LUẬN
A15BAACBSRC1D4R2FM là giải pháp phân tích Brix tiên tiến, đảm bảo độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Với khả năng kết nối linh hoạt, bảo vệ IP67 và tính năng tự động vệ sinh, sản phẩm giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất cho các hệ thống sản xuất hiện đại. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp cần kiểm soát chất lượng dung dịch một cách thông minh và hiệu quả.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.