A 550 L | 8133 | Wöhler Technik GmbH Vietnam

Máy phân tích khí thải Wöhler A 550 L | 8133 là thiết bị tiên tiến, chuyên dụng cho việc đo và phân tích khí thải trong các hệ thống đốt công nghiệp. Với độ chính xác cao, thiết kế bền bỉ và công nghệ đo lường hiện đại, sản phẩm giúp doanh nghiệp kiểm soát khí thải hiệu quả, tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật A 550 L Wöhler Technik GmbH Vietnam
- Loại máy: Máy phân tích khí thải công nghiệp
- Màn hình: Cảm ứng LCD màu, giao diện trực quan
- Thành phần đo lường: O₂, CO, NO, NO₂, SO₂ (tùy chọn)
- Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến +50°C
- Kết nối: USB, Bluetooth, WiFi, hỗ trợ truyền dữ liệu linh hoạt
- Bộ nhớ: Dung lượng lưu trữ lớn, dễ dàng trích xuất báo cáo
- Nguồn điện: Pin sạc Li-Ion dung lượng cao, thời gian sử dụng dài
- Trọng lượng: Nhỏ gọn, thuận tiện di chuyển và thao tác
Đặc điểm nổi bật 8133
- Độ chính xác cao: Sử dụng cảm biến tiên tiến, giúp phân tích khí thải nhanh chóng và đáng tin cậy.
- Thiết kế bền bỉ: Chống va đập, chịu được điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.
- Giao diện thông minh: Màn hình cảm ứng dễ thao tác, hiển thị dữ liệu chi tiết và rõ ràng.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều phương thức truyền dữ liệu, giúp lưu trữ và phân tích kết quả dễ dàng.
- Tiết kiệm thời gian: Đo lường nhanh, xuất báo cáo tự động, hỗ trợ tối đa trong quá trình kiểm tra và bảo trì.
Ứng dụng 8133
- Kiểm tra khí thải: Ứng dụng trong kiểm tra hệ thống lò hơi, tuabin, động cơ đốt trong.
- Giám sát hiệu suất: Giúp tối ưu hóa quá trình đốt, nâng cao hiệu suất thiết bị.
- Tuân thủ quy định môi trường: Hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt.
- Bảo trì dự phòng: Giúp phát hiện sớm các vấn đề trong hệ thống đốt, giảm thiểu sự cố vận hành.
Kết luận
Máy Wöhler A 550 L | 8133 là thiết bị không thể thiếu trong việc đo lường và kiểm soát khí thải công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết kế bền bỉ và khả năng kết nối linh hoạt, sản phẩm giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất vận hành, bảo vệ môi trường và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải quốc tế.
xhaust filters/Quạt lọc khí thải | PFA 10.000 | |
PFA 20.000 | ||
PFA 30.000 | ||
PFA 40.000 | ||
PFA 60.000 | ||
IP 55 Filterfans/ Quạt lọc IP 55 | PF 11.000 | |
PF 22.000 | ||
PF 32.000 | ||
PF 42.500 | ||
PF 43.000 | ||
PF 65.000 | ||
PF 65.000L | ||
PF 66.000 | ||
PF 67.000 | ||
PF 67.000 SL | ||
Asian Exhaust filters | PFBA 10.000 | |
PFBA 20.000 | ||
PFBA 30.000 | ||
PFBA 40.000 | ||
PFBA 60.000 | ||
IP 54 Filterfans/Quạt lọc IP 54 | PFB 11.000 | |
PFB 22.000 | ||
PFB 32.000 | ||
PFB 42.500 | ||
PFB 43.000 | ||
PFB 65.00SL | ||
PFB 66.000SL | ||
PFB 67.000SL | ||
EMC Exhaust filters/Quạt lọc khí thải EMC | PFB 10.000 EMC | |
PFA 20.000 EMC | ||
PFA 30.000 EMC | ||
PFA 40.000 EMC | ||
PFA 60.000 EMC | ||
EMC Filterfans/Quạt lọc EMC | PF 11.000 EMC | |
PF 22.000 EMC | ||
PF 32.000 EMC | ||
PF 42.500 EMC | ||
PF 43.000 EMC | ||
PF 65.000 EMC | ||
PF 66.000 EMC | ||
PF 67.000 EMC | ||
Top exhaust filters/Quạt lọc khí thải trên cao | PTFA 60.000 | |
Top filterfans/quạt lọc trên cao | PTF 60.500 | |
PTF 60.700 | ||
PTF 61.000 | ||
Weather protection hoods/ bộ bảo vệ quạt lọc ngoài trời | 18102000014 | |
18102000013 | ||
18102000017 | ||
18102000016 | ||
18102000020 | ||
18102000019 | ||
Ecool air/air heat exchangers – Bộ trao đổi không khí / nhiệt không | PAS 6034 | |
PAS 6133 | ||
PAS 6203 | ||
Peltier units | PTM 050 | |
PTM 150 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.