A 550 INDUSTRIAL | 2948 | Wöhler Technik GmbH Vietnam

Máy phân tích khí thải Wöhler A 550 INDUSTRIAL | 2948 là giải pháp đo lường và phân tích khí thải chính xác cho ngành công nghiệp. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng hoạt động bền bỉ, sản phẩm giúp giám sát, đánh giá hiệu suất và đảm bảo hệ thống đốt hoạt động an toàn, tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật A 550 INDUSTRIAL Wöhler Technik GmbH Vietnam
- Loại máy: Máy phân tích khí thải công nghiệp
- Màn hình: Cảm ứng LCD màu, hiển thị sắc nét
- Thành phần đo lường: O₂, CO, NO, NO₂, SO₂ (có thể mở rộng)
- Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến +50°C
- Kết nối: USB, Bluetooth, WiFi, giúp truyền dữ liệu linh hoạt
- Bộ nhớ: Dung lượng lớn, hỗ trợ xuất báo cáo nhanh
- Nguồn điện: Pin sạc Li-Ion, thời gian sử dụng lâu dài
- Trọng lượng: Nhẹ, thuận tiện di chuyển và sử dụng tại hiện trường
Đặc điểm nổi bật 2948
- Độ chính xác cao: Sử dụng công nghệ cảm biến hiện đại, đảm bảo độ tin cậy khi đo lường.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ máy chắc chắn, chịu được điều kiện môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Giao diện trực quan: Màn hình cảm ứng màu, thao tác dễ dàng ngay cả khi sử dụng găng tay.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều phương thức truyền dữ liệu, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ và phân tích kết quả.
- Tiết kiệm thời gian: Thời gian đo nhanh, xuất báo cáo tự động, hỗ trợ tối đa cho công tác kiểm tra và bảo trì.
Ứng dụng 2948
- Kiểm tra khí thải: Ứng dụng trong kiểm tra khí thải lò hơi, tuabin, động cơ đốt trong.
- Đánh giá hiệu suất: Giúp tối ưu hóa quá trình đốt, nâng cao hiệu suất thiết bị.
- Tuân thủ quy định: Hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải môi trường.
- Bảo trì dự phòng: Giúp phát hiện sớm các vấn đề trong hệ thống đốt, giảm thiểu rủi ro vận hành.
Kết luận
Máy Wöhler A 550 INDUSTRIAL | 2948 là thiết bị quan trọng cho các doanh nghiệp cần kiểm soát khí thải công nghiệp một cách chính xác và hiệu quả. Với thiết kế bền bỉ, công nghệ tiên tiến và khả năng kết nối linh hoạt, sản phẩm giúp nâng cao hiệu suất vận hành, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
xhaust filters/Quạt lọc khí thải | PFA 10.000 | |
PFA 20.000 | ||
PFA 30.000 | ||
PFA 40.000 | ||
PFA 60.000 | ||
IP 55 Filterfans/ Quạt lọc IP 55 | PF 11.000 | |
PF 22.000 | ||
PF 32.000 | ||
PF 42.500 | ||
PF 43.000 | ||
PF 65.000 | ||
PF 65.000L | ||
PF 66.000 | ||
PF 67.000 | ||
PF 67.000 SL | ||
Asian Exhaust filters | PFBA 10.000 | |
PFBA 20.000 | ||
PFBA 30.000 | ||
PFBA 40.000 | ||
PFBA 60.000 | ||
IP 54 Filterfans/Quạt lọc IP 54 | PFB 11.000 | |
PFB 22.000 | ||
PFB 32.000 | ||
PFB 42.500 | ||
PFB 43.000 | ||
PFB 65.00SL | ||
PFB 66.000SL | ||
PFB 67.000SL | ||
EMC Exhaust filters/Quạt lọc khí thải EMC | PFB 10.000 EMC | |
PFA 20.000 EMC | ||
PFA 30.000 EMC | ||
PFA 40.000 EMC | ||
PFA 60.000 EMC | ||
EMC Filterfans/Quạt lọc EMC | PF 11.000 EMC | |
PF 22.000 EMC | ||
PF 32.000 EMC | ||
PF 42.500 EMC | ||
PF 43.000 EMC | ||
PF 65.000 EMC | ||
PF 66.000 EMC | ||
PF 67.000 EMC | ||
Top exhaust filters/Quạt lọc khí thải trên cao | PTFA 60.000 | |
Top filterfans/quạt lọc trên cao | PTF 60.500 | |
PTF 60.700 | ||
PTF 61.000 | ||
Weather protection hoods/ bộ bảo vệ quạt lọc ngoài trời | 18102000014 | |
18102000013 | ||
18102000017 | ||
18102000016 | ||
18102000020 | ||
18102000019 | ||
Ecool air/air heat exchangers – Bộ trao đổi không khí / nhiệt không | PAS 6034 | |
PAS 6133 | ||
PAS 6203 | ||
Peltier units | PTM 050 | |
PTM 150 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.