A 450 L 5000 ppm | 5102 | Wöhler Technik GmbH Vietnam

Máy phân tích khí thải Wöhler A 450 L 5000 ppm | 5102 là thiết bị hiện đại, chuyên dụng cho việc đo và phân tích khí thải trong các hệ thống đốt công nghiệp. Với khả năng đo chính xác nồng độ khí thải và thiết kế tối ưu, sản phẩm giúp doanh nghiệp kiểm soát khí thải hiệu quả, đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật A 450 L 5000 ppm Wöhler Technik GmbH Vietnam
- Loại máy: Máy phân tích khí thải công nghiệp
- Màn hình: Cảm ứng LCD màu, giao diện trực quan
- Thành phần đo lường: O₂, CO (lên đến 5000 ppm), NO, NO₂ (tùy chọn)
- Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến +50°C
- Kết nối: USB, Bluetooth, WiFi, hỗ trợ truyền dữ liệu linh hoạt
- Bộ nhớ: Lưu trữ dữ liệu lớn, dễ dàng trích xuất báo cáo
- Nguồn điện: Pin sạc Li-Ion dung lượng cao
- Trọng lượng: Nhỏ gọn, thuận tiện mang theo và thao tác
Đặc điểm nổi bật 5102
- Độ chính xác cao: Cảm biến đo lường hiện đại, giúp phân tích khí thải một cách nhanh chóng và đáng tin cậy.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ máy chắc chắn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Giao diện thông minh: Màn hình cảm ứng dễ thao tác, hỗ trợ hiển thị thông tin chi tiết.
- Kết nối linh hoạt: Dễ dàng lưu trữ và truyền tải dữ liệu qua nhiều phương thức khác nhau.
- Tiết kiệm thời gian: Hỗ trợ đo nhanh, xuất báo cáo tự động, giúp tối ưu hóa quy trình kiểm tra khí thải.
Ứng dụng 5102
- Kiểm tra khí thải: Sử dụng trong kiểm tra hệ thống lò hơi, tuabin, động cơ đốt trong.
- Giám sát hiệu suất: Hỗ trợ tối ưu hóa quá trình đốt, nâng cao hiệu suất thiết bị.
- Tuân thủ quy định môi trường: Giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt.
- Bảo trì dự phòng: Phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn trong hệ thống đốt, giảm thiểu sự cố vận hành.
Kết luận
Máy Wöhler A 450 L 5000 ppm | 5102 là công cụ quan trọng cho doanh nghiệp trong việc đo lường và kiểm soát khí thải công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, công nghệ đo tiên tiến và khả năng kết nối linh hoạt, sản phẩm giúp nâng cao hiệu suất vận hành, bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.
xhaust filters/Quạt lọc khí thải | PFA 10.000 | |
PFA 20.000 | ||
PFA 30.000 | ||
PFA 40.000 | ||
PFA 60.000 | ||
IP 55 Filterfans/ Quạt lọc IP 55 | PF 11.000 | |
PF 22.000 | ||
PF 32.000 | ||
PF 42.500 | ||
PF 43.000 | ||
PF 65.000 | ||
PF 65.000L | ||
PF 66.000 | ||
PF 67.000 | ||
PF 67.000 SL | ||
Asian Exhaust filters | PFBA 10.000 | |
PFBA 20.000 | ||
PFBA 30.000 | ||
PFBA 40.000 | ||
PFBA 60.000 | ||
IP 54 Filterfans/Quạt lọc IP 54 | PFB 11.000 | |
PFB 22.000 | ||
PFB 32.000 | ||
PFB 42.500 | ||
PFB 43.000 | ||
PFB 65.00SL | ||
PFB 66.000SL | ||
PFB 67.000SL | ||
EMC Exhaust filters/Quạt lọc khí thải EMC | PFB 10.000 EMC | |
PFA 20.000 EMC | ||
PFA 30.000 EMC | ||
PFA 40.000 EMC | ||
PFA 60.000 EMC | ||
EMC Filterfans/Quạt lọc EMC | PF 11.000 EMC | |
PF 22.000 EMC | ||
PF 32.000 EMC | ||
PF 42.500 EMC | ||
PF 43.000 EMC | ||
PF 65.000 EMC | ||
PF 66.000 EMC | ||
PF 67.000 EMC | ||
Top exhaust filters/Quạt lọc khí thải trên cao | PTFA 60.000 | |
Top filterfans/quạt lọc trên cao | PTF 60.500 | |
PTF 60.700 | ||
PTF 61.000 | ||
Weather protection hoods/ bộ bảo vệ quạt lọc ngoài trời | 18102000014 | |
18102000013 | ||
18102000017 | ||
18102000016 | ||
18102000020 | ||
18102000019 | ||
Ecool air/air heat exchangers – Bộ trao đổi không khí / nhiệt không | PAS 6034 | |
PAS 6133 | ||
PAS 6203 | ||
Peltier units | PTM 050 | |
PTM 150 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.