99195-000A-0090030 CONNECTION CABLE BURSTER VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
99195-000A-0090030 là cáp kết nối chuyên dụng của Burster – thương hiệu Đức nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực cảm biến đo lường và thiết bị kiểm tra. Sản phẩm được thiết kế nhằm đảm bảo truyền tín hiệu ổn định, hỗ trợ kết nối cảm biến và thiết bị đo trong các hệ thống công nghiệp hiện đại.

Đặc điểm của sản phẩm 99195-000A-0090030
-
Truyền tín hiệu chính xác, ổn định.
-
Chất liệu dây dẫn bền, chống nhiễu tốt.
-
Đầu nối chắc chắn, đảm bảo an toàn.
-
Dễ lắp đặt và thay thế khi cần.
-
Thiết kế phù hợp cho môi trường công nghiệp.
-
Tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp.
-
Tương thích nhiều thiết bị của Burster.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 99195-000A-0090030 BURSTER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 99195-000A-0090030 |
Hãng sản xuất | Burster |
Loại thiết bị | Connection Cable (cáp kết nối) |
Chiều dài | 3 m (tùy chọn theo yêu cầu) |
Đầu nối | Đầu cắm chuẩn Burster |
Điện áp định mức | 30 V – 300 V (tùy ứng dụng) |
Vỏ bảo vệ | PVC/PU chống mài mòn |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +80°C |
Khả năng chống nhiễu | Được che chắn chống EMI/RFI |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng CONNECTION CABLE BURSTER VIETNAM
-
Kết nối cảm biến mô-men, lực, áp suất.
-
Dùng trong phòng thí nghiệm đo lường.
-
Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất công nghiệp.
-
Đảm bảo truyền tín hiệu ổn định cho thiết bị Burster.
-
Phù hợp cho kiểm tra chất lượng và R&D.
Kết luận
99195-000A-0090030 Connection Cable của Burster là giải pháp kết nối đáng tin cậy, đảm bảo tín hiệu đo lường luôn chính xác và ổn định. Với thiết kế bền bỉ, khả năng chống nhiễu và độ tương thích cao, sản phẩm này là phụ kiện không thể thiếu trong các hệ thống đo lường công nghiệp và nghiên cứu.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.