98.6.040.800 DIN MODULE SERIAL LINK ISOLATOR PRAXIS AUTOMATION TECHNOLOGY VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
98.6.040.800 DIN Module Serial Link Isolator là mô-đun cách ly đường truyền nối tiếp do Praxis Automation Technology – thương hiệu Hà Lan hàng đầu trong lĩnh vực tự động hóa hàng hải và công nghiệp – phát triển. Sản phẩm được thiết kế để bảo vệ và ổn định tín hiệu truyền thông nối tiếp, ngăn ngừa nhiễu điện từ và đảm bảo độ tin cậy trong các hệ thống điều khiển hiện đại.

Đặc điểm của sản phẩm 98.6.040.800
-
Cách ly tín hiệu truyền thông nối tiếp hiệu quả.
-
Ngăn nhiễu điện từ, bảo vệ thiết bị.
-
Thiết kế DIN module nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Độ tin cậy cao, tuổi thọ lâu dài.
-
Hỗ trợ nhiều chuẩn truyền thông công nghiệp.
-
Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 98.6.040.800 PRAXIS AUTOMATION TECHNOLOGY VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 98.6.040.800 |
Hãng sản xuất | Praxis Automation Technology |
Loại thiết bị | DIN Module Serial Link Isolator |
Chuẩn truyền thông | RS-232 / RS-422 / RS-485 |
Điện áp cách ly | ≥ 2,5 kV |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Kiểu lắp đặt | DIN-rail |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +70°C |
Kích thước | DIN tiêu chuẩn công nghiệp |
Xuất xứ | Hà Lan |
Ứng dụng DIN MODULE SERIAL LINK ISOLATOR PRAXIS AUTOMATION TECHNOLOGY VIETNAM
-
Bảo vệ tín hiệu truyền thông trong hệ thống tàu biển.
-
Tích hợp trong mạng truyền thông công nghiệp.
-
Dùng trong hệ thống giám sát và điều khiển tự động.
-
Ứng dụng trong các nhà máy điện và dầu khí.
-
Phù hợp môi trường có nhiễu điện mạnh.
Kết luận
98.6.040.800 DIN Module Serial Link Isolator của Praxis Automation Technology là giải pháp lý tưởng để cách ly và bảo vệ tín hiệu trong các hệ thống công nghiệp và hàng hải. Với thiết kế nhỏ gọn, độ tin cậy cao và khả năng chống nhiễu vượt trội, sản phẩm này mang lại hiệu quả vận hành ổn định và an toàn lâu dài cho doanh nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.