9334-211-0015-0020 | Metrix Vietnam

Thiết bị 9334-211-0015-0020 của Metrix Vietnam là một giải pháp tiên. Tiến trong lĩnh vực đo lường và giám sát rung động. Được thiết kế với công nghệ hiện đại. Thiết bị này mang lại độ chính xác cao và độ tin cậy tuyệt đối trong các ứng dụng công nghiệp. Giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và bảo vệ hệ thống máy móc khỏi hư hỏng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 9334-211-0015-0020 | METRIX VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến và bộ xử lý hiện đại giúp cung cấp dữ liệu chính xác, hỗ trợ giám sát rung động hiệu quả.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thuận tiện khi lắp đặt vào hệ thống giám sát.
- Hiệu suất ổn định: Hoạt động liên tục với độ tin cậy cao, giúp giảm thiểu sự cố trong quá trình vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 9334-211-0015-0020 | Metrix Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Ngành công nghiệp dầu khí: Giám sát rung động trong hệ thống bơm, động cơ và máy nén khí.
- Nhà máy sản xuất: Kiểm soát độ rung của máy móc, giúp duy trì hoạt động ổn định.
- Ngành năng lượng: Giám sát tua-bin, máy phát điện nhằm ngăn ngừa hỏng hóc.
- Công nghiệp hàng hải: Theo dõi rung động trong động cơ tàu và thiết bị hàng hải.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 9334-211-0015-0020 | METRIX VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 9334-211-0015-0020 |
Nhà sản xuất | Metrix |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Dầu khí, sản xuất, năng lượng, hàng hải |
Với những tính năng vượt trội, 9334-211-0015-0020 | Metrix Vietnam là. Lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát rung động, giúp nâng cao hiệu quả. Vận hành và bảo vệ thiết bị công nghiệp một cách tối ưu.
Metrix Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.