92691142 PNEUMATIC VALVE RSG REGEL VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
92691142 là van điện từ (solenoid valve) của RSG Regel- und Steuergeräte (Đức). Van này dùng để điều khiển dòng khí nén hoặc trung gian trong hệ thống tự động hóa. RSG nổi tiếng với các van coaxial hiệu suất cao, thiết kế modul cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 92691142
-
Van điện từ điều khiển dòng khí (pneumatic)
-
Kiểu coaxial giúp cấu trúc nhỏ gọn
-
Làm việc trong dải áp suất cao
-
Cấu trúc module cho khả năng tùy chỉnh
-
Vật liệu thân chịu áp lực và ăn mòn
-
Kết nối ren chuẩn theo thông số van
-
Dễ bảo trì do thiết kế modul
-
Tương thích với nhiều loại môi chất khí
-
Trạng thái van đóng/mở nhanh nhạy
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 92691142 RSG REGEL VIETNAM
Thông số | Giá trị hoặc chú thích |
---|---|
Mã sản phẩm | 92691142 |
Loại van | Van điện từ / pneumatic valve |
Kiểu cấu trúc | Coaxial / van dòng khí nén |
Áp suất hoạt động tối đa | (theo bản mã van cụ thể) |
Vật liệu thân van | Kim loại chịu lực & chống ăn mòn |
Kích cỡ ren kết nối | Theo chuẩn van (một ren công nghiệp) |
Tốc độ chuyển van | Nhanh để ứng dụng điều khiển |
Điều khiển điện từ | Coil điện từ để đóng mở van |
ỨNG DỤNG PNEUMATIC VALVE RSG REGEL VIETNAM
-
Điều khiển khí nén trong hệ thống tự động
-
Van khí trung gian cho máy móc sản xuất
-
Dùng trong hệ thống khí công nghiệp, phòng sấy
-
Tích hợp vào PLC hoặc hệ điều khiển trung tâm
-
Sử dụng cùng các van cách ly/van an toàn
-
Ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, sản xuất
KẾT LUẬN
Van 92691142 của RSG là van điện từ kiểu coaxial dùng để điều khiển khí nén trong ứng dụng công nghiệp. Với cấu trúc modul, khả năng ứng dụng linh hoạt và chất liệu cao cấp, sản phẩm phù hợp dùng trong các hệ thống tự động hóa tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.