90K0115 THERMAL CONDUCTIVITY MC-TECHGROUP VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Mc-Techgroup là thương hiệu uy tín tại Đức, chuyên sản xuất thiết bị phân tích và giám sát khí chất lượng cao cho các ngành công nghiệp. Model 90K0115 là cảm biến đo độ dẫn nhiệt (thermal conductivity), được sử dụng phổ biến trong các hệ thống phân tích khí để xác định nồng độ khí như H₂, He, CH₄… với độ chính xác cao và phản hồi nhanh chóng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 90K0115
-
Đo nhanh nồng độ khí dẫn nhiệt
-
Phản hồi tức thì, độ chính xác cao
-
Vận hành liên tục, không cần hiệu chuẩn lại thường xuyên
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Chống ăn mòn, phù hợp khí ăn mòn nhẹ
-
Đầu ra tín hiệu analog tiêu chuẩn
-
Tích hợp bù nhiệt và áp suất
-
Tương thích hệ thống giám sát tự động
-
Tuổi thọ cảm biến kéo dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 90K0115 MC-TECHGROUP VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 90K0115 |
Hãng sản xuất | Mc-Techgroup |
Nguyên lý đo | Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) |
Khí đo phổ biến | H₂, He, CH₄, Ar, CO₂… |
Khoảng đo | Tuỳ cấu hình (ví dụ: 0–100%) |
Thời gian phản hồi | < 5 giây |
Nhiệt độ hoạt động | 0 – 50°C |
Áp suất khí mẫu | ~1 bar (tuỳ chỉnh) |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA hoặc 0–10 V |
Giao diện kết nối | Analog tiêu chuẩn công nghiệp |
ỨNG DỤNG THERMAL CONDUCTIVITY MC-TECHGROUP VIETNAM
-
Hệ thống phân tích khí công nghiệp
-
Kiểm soát khí H₂ trong sản xuất pin, điện tử
-
Giám sát khí trong ngành hóa chất, luyện kim
-
Ứng dụng trong công nghệ khí sạch, y tế
-
Tích hợp trong phòng lab và R&D
KẾT LUẬN
90K0115 Thermal Conductivity Sensor của Mc-Techgroup là giải pháp chính xác và ổn định để đo nồng độ khí dẫn nhiệt trong các môi trường công nghiệp. Sản phẩm nổi bật nhờ độ tin cậy cao, cấu hình linh hoạt và khả năng tích hợp vào nhiều hệ thống khác nhau tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.