8960-01C-CAB-SL I/O INTERFACE CONVERTER GEOKON VIETNAM
GIỚI THIỆU
8960-01C-CAB-SL I/O Interface Converter GEOKON Vietnam là thiết bị chuyển đổi tín hiệu I/O chuyên dụng từ thương hiệu GEOKON – nhà sản xuất thiết bị đo lường địa kỹ thuật uy tín toàn cầu. Sản phẩm được thiết kế để kết nối và chuyển đổi các tín hiệu từ cảm biến sang dạng dễ tích hợp với PLC, SCADA hoặc hệ thống giám sát công nghiệp, đảm bảo dữ liệu đo lường chính xác và ổn định trong các dự án xây dựng, thủy điện và cơ sở hạ tầng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 8960-01C-CAB-SL
-
Chuyển đổi tín hiệu I/O chính xác và ổn định
-
Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu analog và digital
-
Thiết kế chắc chắn, bền bỉ cho môi trường công nghiệp
-
Dễ dàng tích hợp với PLC và hệ thống SCADA
-
Tín hiệu đầu ra tương thích với nhiều thiết bị đo lường
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Giảm thiểu lỗi truyền dữ liệu
-
Cài đặt và bảo trì đơn giản
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 8960-01C-CAB-SL GEOKON VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | 8960-01C-CAB-SL |
Hãng sản xuất | GEOKON Vietnam |
Loại thiết bị | I/O Interface Converter |
Ngõ vào | Analog 0-5 V, 4-20 mA, Digital TTL |
Ngõ ra | Analog / Digital tùy cấu hình |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +60°C |
Vật liệu chế tạo | Kim loại + nhựa kỹ thuật chịu lực |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 – IP65 tùy phiên bản |
Ứng dụng | Kết nối cảm biến địa kỹ thuật với PLC/SCADA |
ỨNG DỤNG I/O INTERFACE CONVERTER GEOKON VIETNAM
-
Chuyển đổi tín hiệu từ cảm biến áp suất và dịch chuyển tuyến tính
-
Kết nối thiết bị đo lường với PLC và hệ thống SCADA
-
Giám sát công trình thủy điện, đập và hạ tầng
-
Dây chuyền sản xuất và hệ thống tự động hóa công nghiệp
-
Ứng dụng trong nghiên cứu địa kỹ thuật và phòng thí nghiệm
KẾT LUẬN
8960-01C-CAB-SL I/O Interface Converter GEOKON Vietnam là giải pháp chuyển đổi tín hiệu đáng tin cậy, chính xác và dễ tích hợp. Sản phẩm giúp doanh nghiệp và kỹ sư nâng cao hiệu quả thu thập dữ liệu, đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy trong các dự án đo lường và giám sát công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực địa kỹ thuật và thủy điện.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.