8714B500M5 ACCELEROMETER KISTLER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
8714B500M5 là mã thiết bị cảm biến gia tốc (accelerometer) dạng ceramic shear của Kistler, dùng để đo rung động và sốc trong ứng dụng công nghiệp và thử nghiệm. Với kích thước thấp và độ ổn định cao, cảm biến này phù hợp cho các hệ thống đo rung, kiểm tra cấu trúc, giám sát máy móc tại Việt Nam.
Kistler là thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực cảm biến lực, áp suất và gia tốc, được đánh giá cao về độ chính xác, độ bền và hiệu suất ổn định trong môi trường công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 8714B500M5
-
Đầu ra điện áp theo chuẩn IEPE
-
Cấu trúc ceramic shear, chống ảnh hưởng từ nhiệt & biến dạng cơ bản
-
Lắp đặt trung tâm với lỗ xuyên (center hole)
-
Mặt bích vỏ kín, cách điện tốt
-
Thiết kế thấp, tiết kiệm không gian
-
Dải đo cao, khả năng chịu sốc lớn
-
Cho phép xoay định hướng connector 360°
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 8714B500M5 KISTLER VIETNAM
Thông số | Giá trị / Ghi chú |
---|---|
Loại thiết bị | Accelerometer ceramic shear, IEPE |
Mã sản phẩm | 8714B500M5 |
Dải đo gia tốc | ±500 g (500g) |
Kết cấu | Lỗ trung tâm (center hole), vỏ hermetic |
Nhiệt độ làm việc | –55 °C đến +165 °C |
Độ biến dạng cơ bản / nhiễu ngang | Rất thấp, chịu tốt biến dạng & rung ngang |
Vật liệu vỏ / cấu tạo | Vỏ nhôm anodized, chân cách điện |
Đầu nối / orientation | Connector xoay 360°, lỗ xuyên trung tâm |
Kiểu lắp đặt | Ốc lắp cách điện qua trung tâm |
ỨNG DỤNG ACCELEROMETER KISTLER VIETNAM
-
Đo rung máy bơm, động cơ, máy nén
-
Kiểm tra cấu trúc kim loại, khung máy móc
-
Hệ thống giám sát rung tự động trong nhà máy
-
Ứng dụng trong thử nghiệm sản phẩm chịu lực & dao động
-
Giám sát máy công cụ, trục quay, thiết bị quay
-
Phòng thử nghiệm R&D, đo dao động cao tần
KẾT LUẬN
Accelerometer 8714B500M5 của Kistler là cảm biến chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu đo rung & sốc với độ chính xác, ổn định cao và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế thấp, lỗ trung tâm và cấu tạo chịu nhiệt tốt, thiết bị này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát rung và kiểm thử trong ngành công nghiệp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.