8645-5002.5 ROTATING TORQUE SENSOR BURSTER VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
8645-5002.5 là cảm biến mô-men xoắn quay cao cấp do Burster – thương hiệu Đức hàng đầu trong lĩnh vực cảm biến đo lường và thiết bị kiểm tra – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để đo chính xác mô-men xoắn động trong các hệ thống truyền động quay, phục vụ hiệu quả cho nghiên cứu, phát triển và sản xuất công nghiệp.

Đặc điểm của sản phẩm 8645-5002.5
-
Đo mô-men xoắn quay chính xác, ổn định.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
-
Hoạt động trong dải tốc độ quay cao.
-
Độ bền cao, chịu tải và rung động tốt.
-
Tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn, dễ tích hợp.
-
Tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp.
-
Phù hợp nhiều môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 8645-5002.5 BURSTER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 8645-5002.5 |
Hãng sản xuất | Burster |
Loại thiết bị | Cảm biến mô-men xoắn quay |
Dải đo mô-men | 0 – 5002.5 N·m (tùy phiên bản) |
Tốc độ quay tối đa | 10.000 vòng/phút |
Độ chính xác | ±0,1% giá trị đo |
Tín hiệu ngõ ra | Analog / Digital (tùy chọn) |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +70°C |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim bền, chống ăn mòn |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng ROTATING TORQUE SENSOR BURSTER VIETNAM
-
Kiểm tra mô-men xoắn động cơ điện.
-
Đo lực xoắn trong hộp số và trục quay.
-
Ứng dụng trong nghiên cứu cơ khí, ô tô.
-
Giám sát hệ thống truyền động công nghiệp.
-
Dùng trong thử nghiệm sản phẩm và R&D.
Kết luận
8645-5002.5 Rotating Torque Sensor của Burster là giải pháp lý tưởng để đo lường mô-men xoắn quay với độ chính xác và độ tin cậy cao. Với thiết kế chắc chắn, khả năng hoạt động trong dải tốc độ lớn và ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản xuất và tối ưu hóa quy trình kiểm soát cơ khí.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.