85007274 ACTUATOR AUMA GEAR VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
85007274 Actuator là bộ truyền động do Auma Gear – thương hiệu Đức hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị truyền động và điều khiển van – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong tự động hóa công nghiệp, đặc biệt ở các hệ thống xử lý nước, năng lượng và dầu khí, mang lại độ tin cậy và tuổi thọ cao.

Đặc điểm của sản phẩm 85007274
-
Điều khiển van chính xác, vận hành ổn định.
-
Thiết kế chắc chắn, chịu môi trường khắc nghiệt.
-
Tích hợp chức năng bảo vệ quá tải.
-
Lắp đặt dễ dàng, bảo trì thuận tiện.
-
Tương thích nhiều loại van công nghiệp.
-
Tiết kiệm năng lượng, hiệu suất cao.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về an toàn.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 85007274 AUMA GEAR VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 85007274 |
Hãng sản xuất | Auma Gear |
Loại thiết bị | Actuator (bộ truyền động) |
Momen xoắn định mức | 50 – 2000 Nm (tùy cấu hình) |
Góc quay | 0 – 270° hoặc quay toàn vòng |
Tín hiệu điều khiển | Analog / Digital / Fieldbus |
Nguồn cấp | 24 VDC / 110-240 VAC / 3P-400 VAC |
Nhiệt độ vận hành | -25°C đến +70°C |
Cấp bảo vệ | IP67 / IP68 (tùy chọn) |
Vật liệu chế tạo | Thép & hợp kim nhôm sơn tĩnh điện |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng ACTUATOR AUMA GEAR VIETNAM
-
Hệ thống xử lý nước và nước thải.
-
Nhà máy điện, tua-bin hơi và khí.
-
Ngành dầu khí và hóa chất.
-
Điều khiển van trong dây chuyền công nghiệp.
-
Ứng dụng trong tự động hóa và năng lượng tái tạo.
Kết luận
85007274 Actuator Auma Gear là giải pháp truyền động tin cậy, bền bỉ và hiệu quả cho nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với thiết kế tối ưu, khả năng chịu tải cao và sự linh hoạt trong ứng dụng, sản phẩm này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.