8370.UKAB10 CONNECTION CABLE 10 METER LUFFT VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
8370.UKAB10 là cáp kết nối dài 10 mét do Lufft – thương hiệu Đức nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị khí tượng và đo lường – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để đảm bảo kết nối ổn định, an toàn và bền bỉ giữa các cảm biến thời tiết Lufft với bộ ghi dữ liệu hoặc hệ thống giám sát trung tâm.

Đặc điểm của sản phẩm 8370.UKAB10
-
Độ dài 10 mét, linh hoạt trong lắp đặt.
-
Truyền tín hiệu ổn định, chống nhiễu tốt.
-
Đầu nối tiêu chuẩn, dễ dàng kết nối.
-
Vật liệu bền bỉ, chống tia UV và ẩm ướt.
-
Phù hợp cho môi trường ngoài trời khắc nghiệt.
-
Tuổi thọ dài, giảm chi phí thay thế.
-
Tương thích nhiều thiết bị cảm biến Lufft.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 8370.UKAB10 LUFFT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 8370.UKAB10 |
Hãng sản xuất | Lufft |
Loại thiết bị | Connection Cable (cáp kết nối) |
Chiều dài | 10 mét |
Đầu nối | Chuẩn Lufft, kín khít chống nước |
Vật liệu vỏ ngoài | Nhựa chịu thời tiết, chống tia UV |
Khả năng chống nhiễu | Có lớp bọc chống EMI/RFI |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến +80°C |
Ứng dụng | Kết nối cảm biến thời tiết Lufft |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng CONNECTION CABLE 10 METER LUFFT VIETNAM
-
Kết nối cảm biến thời tiết với bộ ghi dữ liệu.
-
Sử dụng trong trạm khí tượng tự động.
-
Ứng dụng trong hệ thống giám sát môi trường.
-
Kết nối thiết bị ngoài trời trong nông nghiệp thông minh.
-
Phù hợp với các dự án hạ tầng đô thị thông minh.
Kết luận
8370.UKAB10 Connection Cable 10 Meter của Lufft là phụ kiện quan trọng để đảm bảo tín hiệu đo lường ổn định và tin cậy. Với thiết kế chắc chắn, khả năng chống chịu thời tiết và độ bền cao, sản phẩm này hỗ trợ tối ưu cho các hệ thống giám sát khí tượng và môi trường, mang lại hiệu quả vận hành bền vững cho doanh nghiệp và tổ chức.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.