8367.U03 RADAR PRECIPITATION SENSOR LUFFT VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
8367.U03 là cảm biến radar đo lượng mưa do Lufft – thương hiệu Đức nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị đo khí tượng và môi trường – phát triển. Thiết bị sử dụng công nghệ radar tiên tiến để phát hiện và phân tích cường độ mưa với độ chính xác cao, hỗ trợ hiệu quả cho công tác dự báo, nghiên cứu và giám sát khí tượng.

Đặc điểm của sản phẩm 8367.U03
-
Công nghệ radar không tiếp xúc, đo mưa chính xác.
-
Đo được cường độ, dạng mưa và thời lượng mưa.
-
Hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
-
Không cần bảo trì thường xuyên, chi phí thấp.
-
Tích hợp ngõ ra tín hiệu tiêu chuẩn quốc tế.
-
Lắp đặt dễ dàng, tương thích nhiều hệ thống.
-
Thiết kế bền bỉ, chống nước và bụi hiệu quả.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 8367.U03 LUFFT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 8367.U03 |
Hãng sản xuất | Lufft |
Loại thiết bị | Radar Precipitation Sensor (cảm biến lượng mưa) |
Phạm vi đo | 0 – 200 mm/h |
Độ chính xác | ±5% giá trị đo |
Thời gian đáp ứng | < 60 giây |
Ngõ ra tín hiệu | SDI-12 / RS-485 / Analog |
Nguồn cấp | 12 – 24 VDC |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến +60°C |
Cấp bảo vệ | IP66 / IP67 |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng RADAR PRECIPITATION SENSOR LUFFT VIETNAM
-
Giám sát lượng mưa trong trạm khí tượng.
-
Đo mưa trong hệ thống cảnh báo lũ lụt.
-
Ứng dụng trong nghiên cứu môi trường.
-
Hỗ trợ ngành nông nghiệp thông minh.
-
Tích hợp trong hệ thống giám sát đô thị.
Kết luận
8367.U03 Radar Precipitation Sensor của Lufft là giải pháp hiện đại để đo lượng mưa chính xác và đáng tin cậy. Với công nghệ radar tiên tiến, khả năng hoạt động bền bỉ và tính ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống khí tượng, nghiên cứu môi trường và quản lý hạ tầng đô thị.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.