800164 MAIN CONTACT MKS ANLASSER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
MKS Anlasser là thương hiệu thiết bị điện công nghiệp hàng đầu của Đức, chuyên sản xuất các linh kiện chất lượng cao cho hệ thống khởi động và điều khiển điện. 800164 Main Contact là tiếp điểm chính, đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền dòng điện lớn trong hệ thống khởi động từ, bảo đảm hiệu suất làm việc ổn định và an toàn.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 800164
-
Dẫn điện hiệu quả, ít tiêu hao năng lượng
-
Vật liệu chống mài mòn cao cấp
-
Tuổi thọ vận hành bền bỉ
-
Phù hợp nhiều loại khởi động từ MKS
-
Tương thích điện áp và dòng tiêu chuẩn
-
Lắp đặt nhanh chóng, thuận tiện
-
Thiết kế tối ưu cho môi trường công nghiệp
-
Chịu nhiệt và độ ẩm tốt
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CE
-
Vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 800164 MKS ANLASSER VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 800164 |
Hãng sản xuất | MKS Anlasser (Germany) |
Loại | Tiếp điểm chính (Main Contact) |
Chất liệu tiếp điểm | Đồng hoặc hợp kim bạc chuyên dụng |
Dòng điện định mức | Theo thiết bị lắp kèm |
Dải nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Độ bền cơ học | Trên 1.000.000 chu kỳ |
Tiêu chuẩn | IEC / DIN / CE |
Ứng dụng | Hệ thống khởi động điện công nghiệp |
ỨNG DỤNG MAIN CONTACT MKS ANLASSER VIETNAM
-
Thiết bị khởi động động cơ AC
-
Tủ điều khiển công nghiệp
-
Hệ thống điện nhà máy và xí nghiệp
-
Ngành khai khoáng, hóa chất, năng lượng
-
Máy móc cơ khí và dây chuyền tự động hóa
KẾT LUẬN
800164 Main Contact MKS Anlasser Vietnam là giải pháp linh kiện chất lượng cao cho các hệ thống khởi động và điều khiển công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, khả năng dẫn điện vượt trội và độ bền dài lâu, sản phẩm đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu cho doanh nghiệp.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.