800163 MAIN CONTACT MKS ANLASSER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
MKS Anlasser là thương hiệu nổi tiếng đến từ Đức chuyên cung cấp các thiết bị công nghiệp chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực điều khiển điện và khởi động động cơ. Sản phẩm 800163 Main Contact là một linh kiện quan trọng trong bộ khởi động, giúp truyền tải điện áp lớn một cách ổn định và an toàn. Thiết bị được thiết kế bền bỉ, hoạt động tin cậy trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 800163
-
Tiếp điểm chính chịu tải cao
-
Chất liệu dẫn điện chất lượng cao
-
Chống mài mòn, tuổi thọ lâu dài
-
Tương thích với nhiều loại khởi động từ
-
Hiệu suất truyền dẫn điện ổn định
-
Thiết kế tối ưu, dễ lắp đặt
-
Hoạt động ổn định trong môi trường ẩm
-
Đảm bảo an toàn điện tuyệt đối
-
Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp châu Âu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 800163 MKS ANLASSER VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 800163 |
Hãng sản xuất | MKS Anlasser (Đức) |
Loại linh kiện | Tiếp điểm chính (Main Contact) |
Dòng điện định mức | Tùy thuộc vào dòng khởi động từ |
Chất liệu tiếp điểm | Đồng, bạc, hoặc hợp kim đặc biệt |
Khả năng chịu tải | Cao, lên tới hàng trăm ampe |
Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +70°C |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 hoặc cao hơn tùy model |
Tuổi thọ cơ học | >1 triệu chu kỳ |
ỨNG DỤNG MAIN CONTACT MKS ANLASSER VIETNAM
-
Tủ điện công nghiệp và dân dụng
-
Bộ khởi động động cơ 3 pha
-
Hệ thống điều khiển máy móc
-
Ngành sản xuất, khai khoáng, năng lượng
-
Trạm biến áp và hệ thống phân phối điện
KẾT LUẬN
800163 Main Contact MKS Anlasser Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điều khiển cần hiệu suất cao và độ bền vượt trội. Với khả năng truyền điện ổn định, cấu tạo chắc chắn và độ an toàn cao, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong môi trường công nghiệp hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.