800-0014 WEATHER STATION RAINWISE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
800-0014 là trạm thời tiết (Weather Station) thuộc thương hiệu RainWise – nhà sản xuất uy tín đến từ Mỹ chuyên về thiết bị đo môi trường. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp dữ liệu khí tượng chính xác và liên tục, phục vụ nghiên cứu, nông nghiệp thông minh, giám sát môi trường, và các ứng dụng tự động hóa tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 800-0014
-
Đo đa thông số: nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ & hướng gió, lượng mưa
-
Độ chính xác cao, phù hợp nghiên cứu và vận hành thực tế
-
Truyền dữ liệu thời gian thực về trung tâm hoặc cloud
-
Vỏ chống chịu thời tiết, hoạt động bền bỉ ngoài trời
-
Nguồn điện linh hoạt, hỗ trợ pin năng lượng mặt trời
-
Dễ lắp đặt, bảo trì đơn giản
-
Khả năng mở rộng cảm biến theo nhu cầu
-
Phần mềm quản lý dữ liệu trực quan, dễ sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 800-0014 RAINWISE VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | 800-0014 |
Loại thiết bị | Trạm thời tiết đa thông số |
Thông số đo | Nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ & hướng gió, lượng mưa |
Cấp bảo vệ | Chống nước, chống tia UV, chịu thời tiết |
Nguồn cấp | Pin năng lượng mặt trời hoặc AC/DC |
Phương thức truyền dữ liệu | Không dây hoặc có dây |
Giao diện kết nối | RS485, Ethernet, hoặc Wi-Fi |
Môi trường hoạt động | Ngoài trời, mọi điều kiện khí hậu |
ỨNG DỤNG WEATHER STATION RAINWISE VIETNAM
-
Nông nghiệp chính xác: quản lý tưới tiêu, dự báo sâu bệnh
-
Giám sát môi trường: trạm quan trắc khí tượng tự động
-
Dự báo thời tiết cho khu công nghiệp, công trình hạ tầng
-
Quản lý an toàn trong sân bay, cảng biển, khu du lịch
-
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học và giáo dục khí tượng
KẾT LUẬN
800-0014 Weather Station của RainWise là giải pháp toàn diện cho nhu cầu giám sát thời tiết chính xác và ổn định. Với khả năng đo đa thông số, truyền dữ liệu thời gian thực và thiết kế bền bỉ cho mọi điều kiện khí hậu, sản phẩm đáp ứng cả yêu cầu nghiên cứu lẫn ứng dụng công nghiệp. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án cần tối ưu hóa hoạt động dựa trên dữ liệu môi trường.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.