80-144-0000 COATING THICKNESS GAUGES ELEKTROPHYSIK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Mã thiết bị 80-144-0000 là model đo độ dày lớp phủ chuyên nghiệp do ElektroPhysik (Đức) sản xuất – thương hiệu uy tín hàng đầu trong ngành đo lường lớp phủ và kiểm tra vật liệu không phá hủy. Thiết bị mang lại độ chính xác cao, hoạt động ổn định và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất, cơ khí, sơn phủ tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 80-144-0000
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác bằng một tay
-
Đo chính xác trên bề mặt sắt và không sắt
-
Tự động chuyển đổi chế độ đo Fe/NFe
-
Tốc độ đo nhanh, không cần chờ xử lý
-
Màn hình LCD sắc nét, dễ đọc
-
Có khả năng lưu trữ dữ liệu đo
-
Tích hợp chức năng hiệu chuẩn tự động
-
Phù hợp làm việc trong môi trường công nghiệp
-
Cảnh báo giá trị vượt ngưỡng đo
-
Vận hành bằng pin, dễ thay thế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 80-144-0000 ELEKTROPHYSIK VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 80-144-0000 |
Dải đo | 0 – 2000 µm |
Độ chính xác | ± (1 µm + 1% giá trị đo) |
Vật liệu nền | Kim loại từ tính (Fe) và phi từ tính (NFe) |
Hiển thị | Màn hình LCD kỹ thuật số |
Nhiệt độ hoạt động | 0 – 50°C |
Lưu trữ dữ liệu | Lên tới 10.000 kết quả đo |
Kết nối ngoài | USB hoặc Bluetooth (tuỳ chọn) |
Nguồn điện | Pin AA hoặc pin sạc lithium |
Trọng lượng thiết bị | Khoảng 150 g |
ỨNG DỤNG COATING THICKNESS GAUGES ELEKTROPHYSIK VIETNAM
-
Đo độ dày sơn, mạ trong sản xuất công nghiệp
-
Kiểm tra chất lượng bề mặt trong cơ khí chính xác
-
Ứng dụng trong ngành ô tô, thép và mạ điện
-
Phân tích lớp phủ trong bảo trì và sửa chữa
-
Kiểm tra vật liệu đầu vào tại nhà máy sản xuất
KẾT LUẬN
Thiết bị đo độ dày lớp phủ 80-144-0000 từ ElektroPhysik là lựa chọn đáng tin cậy cho các yêu cầu kiểm tra không phá hủy, với độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh và thao tác đơn giản. Đây là công cụ lý tưởng dành cho các doanh nghiệp sản xuất, kiểm định và kỹ thuật tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.