80-143-0000 COATING THICKNESS GAUGES ELEKTROPHYSIK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Thiết bị đo độ dày lớp phủ mã 80-143-0000 là model tiêu biểu thuộc dòng sản phẩm cao cấp của ElektroPhysik – thương hiệu hàng đầu đến từ Đức chuyên về giải pháp đo lường lớp phủ và kiểm tra vật liệu. Thiết bị mang lại độ chính xác cao, thiết kế tiện lợi, đáp ứng hiệu quả nhu cầu kiểm tra bề mặt trong ngành công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 80-143-0000
-
Thiết kế cầm tay, nhỏ gọn, dễ sử dụng
-
Màn hình hiển thị rõ ràng, dễ đọc số liệu
-
Đo được lớp phủ trên sắt và không sắt
-
Thời gian phản hồi đo cực nhanh
-
Tự động nhận diện vật liệu nền
-
Bộ nhớ lưu trữ kết quả đo lớn
-
Hiệu chuẩn đơn giản, nhanh chóng
-
Vận hành ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt
-
Giao diện thân thiện với người dùng
-
Phù hợp sử dụng trong kiểm tra sản xuất và bảo trì
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 80-143-0000 ELEKTROPHYSIK VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 80-143-0000 |
Dải đo | 0 – 2000 µm |
Độ chính xác | ± (1 µm + 1% giá trị đo) |
Vật liệu nền | Sắt (Fe), không sắt (NFe) |
Hiển thị | Màn hình LCD kỹ thuật số |
Nhiệt độ vận hành | 0 – 50°C |
Bộ nhớ dữ liệu | Lưu trữ tới 10.000 giá trị |
Kết nối dữ liệu | USB hoặc Bluetooth (tuỳ model) |
Nguồn điện | Pin AA hoặc pin sạc |
Trọng lượng | Khoảng 150 g |
ỨNG DỤNG COATING THICKNESS GAUGES ELEKTROPHYSIK VIETNAM
-
Kiểm tra độ dày sơn trong công nghiệp ô tô
-
Đo lớp phủ kim loại, mạ, sơn tĩnh điện
-
Dùng trong kiểm soát chất lượng sản xuất
-
Ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo
-
Đo lường bảo trì, kiểm tra lớp cách điện
KẾT LUẬN
Thiết bị đo độ dày lớp phủ 80-143-0000 từ ElektroPhysik là công cụ lý tưởng cho các công việc đo kiểm độ dày nhanh, chính xác và tiện dụng. Thiết kế nhỏ gọn, giao diện thông minh cùng độ tin cậy cao giúp thiết bị này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp sản xuất và bảo trì tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.