8.H100.1122.1024.1350.1 KUEBLER VIETNAM
GIỚI THIỆU
8.H100.1122.1024.1350.1 Kuebler Vietnam là mã sản phẩm thuộc dòng encoder quang học chính xác cao, do hãng Kuebler sản xuất. Thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp tự động hóa để giám sát vị trí, tốc độ và góc quay của trục máy. Với chất lượng ổn định, độ bền cao và thiết kế tối ưu, encoder Kuebler là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ngành sản xuất hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 8.H100.1122.1024.1350.1
-
Đo tốc độ và vị trí chính xác cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt
-
Tín hiệu phản hồi ổn định, ít sai số
-
Tuổi thọ dài, vận hành bền bỉ
-
Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp công nghiệp
-
Vật liệu chống ăn mòn, chống bụi
-
Bảo trì đơn giản, chi phí thấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 8.H100.1122.1024.1350.1 KUEBLER VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | 8.H100.1122.1024.1350.1 |
Hãng sản xuất | Kuebler Vietnam |
Loại thiết bị | Encoder quang học |
Độ phân giải | 1024 xung/vòng (theo mã sản phẩm) |
Kiểu lắp đặt | Trục rỗng hoặc trục đặc (tùy phiên bản) |
Nguồn cấp | 5V DC hoặc 10…30V DC |
Tín hiệu đầu ra | TTL / HTL / Push-Pull |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +85°C |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 – IP67 (chống bụi, chống nước) |
Ứng dụng | Điều khiển động cơ, giám sát vị trí trục |
ỨNG DỤNG KUEBLER VIETNAM
-
Giám sát vị trí trong máy CNC
-
Điều khiển tốc độ động cơ servo
-
Ứng dụng trong robot công nghiệp
-
Giám sát băng tải trong sản xuất
-
Ứng dụng trong thiết bị tự động hóa
KẾT LUẬN
8.H100.1122.1024.1350.1 Encoder Kuebler Vietnam là giải pháp chính xác, ổn định và bền bỉ cho các ứng dụng tự động hóa. Với độ phân giải cao, khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và thiết kế tối ưu, sản phẩm này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.