75326 GENERIC COMPATIBLE FS INC VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
75326 Generic Compatible là thiết bị mạng do FS Inc – thương hiệu toàn cầu chuyên cung cấp giải pháp hạ tầng viễn thông và trung tâm dữ liệu – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để mang lại tính tương thích cao với nhiều hệ thống mạng, đồng thời đảm bảo hiệu suất truyền tải dữ liệu nhanh, ổn định và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.

Đặc điểm của sản phẩm 75326
-
Tương thích với nhiều thiết bị mạng phổ biến.
-
Truyền dữ liệu tốc độ cao, ổn định.
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng.
-
Hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về viễn thông.
-
Giải pháp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
-
Hỗ trợ mở rộng hạ tầng mạng linh hoạt.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 75326 FS INC VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 75326 Generic Compatible |
Hãng sản xuất | FS Inc |
Loại thiết bị | Module / phụ kiện mạng tương thích |
Chuẩn kết nối | SFP / QSFP (theo dòng sản phẩm) |
Tốc độ truyền dữ liệu | 1G / 10G / 25G / 40G / 100G |
Khoảng cách truyền | 300 m – 40 km (tùy phiên bản) |
Bước sóng hoạt động | 850 nm / 1310 nm / 1550 nm |
Nguồn cấp | 3.3 VDC |
Nhiệt độ vận hành | 0°C đến +70°C |
Xuất xứ | FS Inc |
Ứng dụng GENERIC COMPATIBLE FS INC VIETNAM
-
Kết nối mạng LAN và WAN trong doanh nghiệp.
-
Trung tâm dữ liệu (Data Center).
-
Hệ thống truyền tải quang viễn thông.
-
Kết nối switch, router, server công nghiệp.
-
Ứng dụng trong mở rộng và nâng cấp hạ tầng mạng.
Kết luận
75326 Generic Compatible FS Inc là giải pháp đáng tin cậy cho các doanh nghiệp cần thiết bị mạng tốc độ cao với chi phí hợp lý. Với khả năng tương thích rộng rãi, hiệu suất ổn định và độ bền vượt trội, sản phẩm này giúp nâng cao chất lượng kết nối, đáp ứng tốt nhu cầu truyền tải dữ liệu trong các hệ thống mạng hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.