74670 GENERIC COMPATIBLE FS INC VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
74670 Generic Compatible là sản phẩm do FS Inc cung cấp – thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực giải pháp mạng, viễn thông và thiết bị quang học. Sản phẩm được thiết kế nhằm mang lại sự tương thích cao với nhiều hệ thống hạ tầng mạng, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất.

Đặc điểm của sản phẩm 74670
-
Tương thích với nhiều thiết bị mạng khác nhau.
-
Hiệu suất truyền dữ liệu nhanh, ổn định.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
-
Tiết kiệm chi phí so với hàng chính hãng.
-
Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về mạng.
-
Độ tin cậy cao, vận hành liên tục.
-
Hỗ trợ đa dạng môi trường ứng dụng.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 74670 FS INC VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 74670 Generic Compatible |
Hãng sản xuất | FS Inc |
Loại thiết bị | Module / phụ kiện mạng tương thích |
Chuẩn kết nối | SFP / QSFP (tùy dòng) |
Tốc độ truyền dữ liệu | 1G / 10G / 40G / 100G (tùy loại) |
Khoảng cách truyền | Tới 10 km – 40 km |
Bước sóng hoạt động | 850 nm / 1310 nm / 1550 nm |
Nguồn cấp | 3.3 VDC |
Nhiệt độ vận hành | 0°C đến +70°C |
Xuất xứ | FS Inc |
Ứng dụng GENERIC COMPATIBLE FS INC VIETNAM
-
Kết nối mạng LAN/WAN trong doanh nghiệp.
-
Hệ thống trung tâm dữ liệu (Data Center).
-
Ứng dụng trong viễn thông và truyền tải quang.
-
Kết nối thiết bị chuyển mạch, router và server.
-
Giải pháp mở rộng hạ tầng mạng linh hoạt.
Kết luận
74670 Generic Compatible FS Inc là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp cần giải pháp mạng chất lượng cao với chi phí hợp lý. Với khả năng tương thích mạnh mẽ, hiệu suất ổn định và độ bền cao, sản phẩm này hỗ trợ hiệu quả cho các ứng dụng viễn thông, trung tâm dữ liệu và hạ tầng mạng hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.