74668 GENERIC COMPATIBLE FS INC VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
74668 Generic Compatible là thiết bị mạng do FS Inc – thương hiệu toàn cầu chuyên cung cấp giải pháp viễn thông và hạ tầng mạng – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để đảm bảo tính tương thích cao, giúp kết nối mạng ổn định, tiết kiệm chi phí mà vẫn duy trì hiệu suất truyền tải dữ liệu trong các hệ thống công nghiệp và trung tâm dữ liệu.

Đặc điểm của sản phẩm 74668
-
Tương thích với nhiều thiết bị chuyển mạch và router.
-
Truyền tải dữ liệu tốc độ cao, ổn định.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về viễn thông.
-
Tiết kiệm chi phí so với hàng OEM chính hãng.
-
Độ tin cậy cao, hoạt động bền bỉ.
-
Hỗ trợ mở rộng mạng linh hoạt.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 74668 FS INC VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 74668 Generic Compatible |
Hãng sản xuất | FS Inc |
Loại thiết bị | Module / phụ kiện mạng tương thích |
Chuẩn kết nối | SFP / QSFP (tùy dòng) |
Tốc độ truyền dữ liệu | 1G / 10G / 25G / 40G / 100G |
Khoảng cách truyền | 300 m – 40 km (theo phiên bản) |
Bước sóng hoạt động | 850 nm / 1310 nm / 1550 nm |
Nguồn cấp | 3.3 VDC |
Nhiệt độ vận hành | 0°C đến +70°C |
Xuất xứ | FS Inc |
Ứng dụng GENERIC COMPATIBLE FS INC VIETNAM
-
Kết nối mạng LAN/WAN trong doanh nghiệp.
-
Hệ thống trung tâm dữ liệu (Data Center).
-
Giải pháp viễn thông, truyền tải quang.
-
Kết nối switch, router, server công nghiệp.
-
Ứng dụng trong các dự án mở rộng hạ tầng mạng.
Kết luận
74668 Generic Compatible FS Inc là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu cần thiết bị mạng tương thích, hiệu quả và tiết kiệm. Với khả năng truyền tải tốc độ cao, độ ổn định và tính linh hoạt, sản phẩm này giúp tối ưu chi phí mà vẫn duy trì chất lượng kết nối theo tiêu chuẩn quốc tế.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.