706-512A-A10 TRANSMITTER MAGNETROL VIETNAM
GIỚI THIỆU
706-512A-A10 Transmitter của Magnetrol Vietnam là thiết bị đo mức radar tiên tiến, ứng dụng công nghệ sóng dẫn hướng để mang lại độ chính xác cao và ổn định trong giám sát mức chất lỏng hoặc chất rắn. Với khả năng thích ứng trong nhiều điều kiện khắc nghiệt, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu quản lý và điều khiển quy trình trong các ngành công nghiệp hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 706-512A-A10
-
Công nghệ radar sóng dẫn hướng hiện đại
-
Đo mức chính xác, ổn định lâu dài
-
Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt
-
Tín hiệu phản hồi nhanh, độ tin cậy cao
-
Cấu trúc bền bỉ, tuổi thọ dài hạn
-
Dễ dàng lắp đặt và vận hành
-
Hỗ trợ nhiều chuẩn giao tiếp công nghiệp
-
Bảo trì đơn giản, chi phí thấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 706-512A-A10 MAGNETROL VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | 706-512A-A10 |
Hãng sản xuất | Magnetrol Vietnam |
Loại thiết bị | Transmitter đo mức radar sóng dẫn hướng |
Nguyên lý đo | Radar Time Domain Reflectometry (TDR) |
Dải đo | Tùy cấu hình, lên đến 35m |
Độ chính xác | ±3 mm hoặc tốt hơn |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +200°C |
Áp suất làm việc | Lên đến 400 bar |
Giao tiếp | HART, Modbus, Foundation Fieldbus |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Ứng dụng | Đo mức chất lỏng, bột, hạt trong công nghiệp |
ỨNG DỤNG TRANSMITTER MAGNETROL VIETNAM
-
Giám sát mức chất lỏng trong bồn chứa
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí và hóa chất
-
Đo mức trong thực phẩm và đồ uống
-
Kiểm soát quy trình trong ngành dược phẩm
-
Giám sát bồn chứa nước và nước thải
-
Ứng dụng trong công nghiệp điện lực
-
Hỗ trợ hệ thống kho chứa nguyên liệu rời
KẾT LUẬN
706-512A-A10 Transmitter Magnetrol Vietnam là giải pháp đo mức hiện đại, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ chính xác, độ tin cậy và khả năng vận hành trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với thiết kế chắc chắn, công nghệ radar tiên tiến và khả năng giao tiếp linh hoạt, thiết bị này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.