701-10 CENTER ROLLER CAM SIERRA PACIFIC VIETNAM
GIỚI THIỆU
701-10 Center Roller Cam Sierra Pacific Vietnam là linh kiện cơ khí chính xác thuộc dòng sản phẩm của Sierra Pacific, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu về các giải pháp phụ kiện cơ khí công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế nhằm tối ưu hóa chuyển động quay và trượt trong các hệ thống máy móc, giúp giảm ma sát, đảm bảo độ bền và duy trì hiệu suất ổn định trong quá trình vận hành.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT 701-10
-
Thiết kế nhỏ gọn: phù hợp lắp đặt trong nhiều cụm máy khác nhau.
-
Chất liệu cao cấp: chống mài mòn, chịu lực tốt và tuổi thọ cao.
-
Vận hành êm ái: giảm thiểu tiếng ồn, hạn chế rung lắc.
-
Độ chính xác cao: đảm bảo chuyển động ổn định, không sai lệch.
-
Bảo trì dễ dàng: tháo lắp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
-
Ứng dụng đa dạng: tương thích nhiều dòng máy và thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 701-10 SIERRA PACIFIC VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | 701-10 Center Roller Cam |
Hãng sản xuất | Sierra Pacific |
Xuất xứ | Mỹ / Nhà phân phối tại Việt Nam |
Loại sản phẩm | Center Roller Cam (Con lăn cam trung tâm) |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim / Inox (tùy chọn) |
Kích thước | Theo tiêu chuẩn hãng Sierra Pacific |
Ứng dụng | Cơ khí công nghiệp, chế tạo máy, tự động hóa |
ỨNG DỤNG CENTER ROLLER CAM SIERRA PACIFIC VIETNAM
-
Máy công nghiệp: tối ưu hoạt động của các cụm chi tiết chuyển động.
-
Ngành chế tạo máy: sử dụng trong các hệ thống cam và trục quay.
-
Tự động hóa: lắp trong dây chuyền sản xuất cần độ chính xác cao.
-
Cơ khí chính xác: dùng trong máy CNC, thiết bị đo lường.
-
Ngành ô tô: ứng dụng trong cụm chi tiết cơ khí chuyên dụng.
KẾT LUẬN
701-10 Center Roller Cam Sierra Pacific Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cơ khí cần sự bền bỉ, chính xác và ổn định lâu dài. Với thiết kế tối ưu và chất liệu cao cấp, sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả vận hành, giảm thiểu sự cố và kéo dài tuổi thọ máy móc. Đây là phụ kiện đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.