6RN90S04E30U24@1081 Motor ROTOR NL Vietnam
Giới thiệu chung
6RN90S04E30U24@1081 là động cơ điện hiệu suất cao thuộc dòng sản phẩm của ROTOR NL – Hà Lan, thương hiệu uy tín trong ngành cơ điện công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao, hoạt động liên tục và khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội.
Với kích thước nhỏ gọn, khả năng chịu tải tốt và dễ tích hợp vào hệ thống máy móc, motor 6RN90S04E30U24@1081 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam.

Đặc điểm sản phẩm 6RN90S04E30U24@1081
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Vận hành ổn định, ít rung lắc
-
Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng
-
Vỏ ngoài bằng gang hoặc nhôm bền chắc
-
Chịu được nhiệt độ và môi trường công nghiệp
-
Khởi động nhanh, độ ồn thấp
-
Phù hợp với nhiều loại máy móc công nghiệp
-
Có khả năng tùy chỉnh thông số theo yêu cầu
-
Đạt tiêu chuẩn CE, ISO quốc tế
-
Tuổi thọ vận hành dài, ít cần bảo trì
Thông số kỹ thuật của sản phẩm 6RN90S04E30U24@1081 ROTOR NL Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6RN90S04E30U24@1081 |
Hãng sản xuất | ROTOR NL – Netherlands |
Công suất định mức | 0.75 – 1.1 kW (tùy cấu hình) |
Điện áp hoạt động | 230/400V – 50Hz |
Dòng điện | ~2.5 A (tùy cấu hình) |
Tốc độ quay | 1400 – 1500 vòng/phút |
Cấp bảo vệ | IP55 |
Cấp cách điện | F hoặc H |
Loại vỏ | Nhôm hoặc gang tùy theo yêu cầu |
Tiêu chuẩn cơ khí | IEC60034 / DIN42673 |
Kiểu lắp | B3/B5/B14 (theo tùy chọn) |
Nhiệt độ môi trường | -20°C đến +50°C |
Ứng dụng của sản phẩm Motor ROTOR NL Vietnam
-
Truyền động cho bơm, quạt, máy nén
-
Máy móc công nghiệp trong nhà máy sản xuất
-
Thiết bị vận chuyển, băng tải
-
Máy chế biến thực phẩm, dược phẩm
-
Hệ thống HVAC, xử lý nước
-
Ngành giấy, bao bì, gỗ, cơ khí chính xác
-
Các dây chuyền sản xuất tự động hóa
Kết luận
6RN90S04E30U24@1081 Motor ROTOR NL Vietnam là một động cơ công nghiệp chất lượng cao với độ bền vượt trội, hiệu suất vận hành ổn định và khả năng ứng dụng linh hoạt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí năng lượng.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.