644010106P SOLENOID VALVE BOGE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
BOGE là thương hiệu hàng đầu đến từ Đức, chuyên cung cấp thiết bị khí nén và linh kiện điều khiển chất lượng cao. Van điện từ 644010106P là sản phẩm tiêu biểu của BOGE, được sử dụng để điều khiển dòng khí nén trong hệ thống tự động. Với thiết kế bền bỉ, khả năng đóng/mở nhanh và chính xác, sản phẩm này đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM
-
Đóng mở dòng khí nhanh và chính xác
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp hệ thống
-
Vận hành ổn định dưới áp suất cao
-
Cuộn coil chống nước và bụi
-
Tiêu thụ điện năng thấp
-
Vật liệu vỏ chịu ăn mòn tốt
-
Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp châu Âu
-
Thời gian phản hồi ngắn
-
Độ bền cao, ít cần bảo trì
-
Lắp đặt linh hoạt với nhiều loại thiết bị
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 644010106P |
Hãng sản xuất | BOGE |
Loại van | Van điện từ (solenoid valve) |
Môi chất sử dụng | Khí nén |
Áp suất làm việc | 0 – 10 bar |
Điện áp cuộn coil | 24V DC / 230V AC (tuỳ chọn) |
Kết nối | Ren G1/4″ (hoặc tùy chọn khác) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến +60 °C |
Vật liệu vỏ | Nhôm / đồng thau chống ăn mòn |
Cấp bảo vệ | IP65 |
ỨNG DỤNG
-
Hệ thống khí nén công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất tự động
-
Máy nén khí và bộ lọc khí
-
Hệ thống điều khiển van điện
-
Nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm
KẾT LUẬN
644010106P Solenoid Valve BOGE là lựa chọn đáng tin cậy cho hệ thống khí nén hiện đại. Sản phẩm mang lại hiệu suất cao, độ chính xác trong điều khiển và độ bền vượt trội – phù hợp với nhu cầu tự động hóa công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.