6333-00 AIRFLOW TRANSDUCER KANOMAX VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
6333-00 là cảm biến lưu lượng gió (Airflow Transducer) do Kanomax – thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng trong lĩnh vực đo lường và kiểm soát môi trường – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế nhằm đo và chuyển đổi tín hiệu lưu lượng gió thành tín hiệu điện tử, giúp các hệ thống công nghiệp và nghiên cứu vận hành chính xác, an toàn và hiệu quả.

Đặc điểm của sản phẩm 6333-00
-
Đo lưu lượng gió với độ chính xác cao.
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Tín hiệu ngõ ra ổn định và đáng tin cậy.
-
Độ bền cao, thích hợp môi trường công nghiệp.
-
Tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ dài.
-
Tích hợp dễ dàng với nhiều hệ thống đo.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về đo lường.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 6333-00 KANOMAX VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 6333-00 |
Hãng sản xuất | Kanomax |
Loại thiết bị | Airflow Transducer (cảm biến lưu lượng gió) |
Dải đo | 0 – 50 m/s (tùy cấu hình) |
Độ chính xác | ±2% giá trị đo |
Ngõ ra tín hiệu | 0–5 V / 4–20 mA |
Nguồn cấp | 12 – 24 VDC |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +60°C |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ / nhựa kỹ thuật |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng AIRFLOW TRANSDUCER KANOMAX VIETNAM
-
Đo và giám sát lưu lượng gió trong HVAC.
-
Kiểm soát môi trường phòng sạch công nghiệp.
-
Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm, điện tử.
-
Hệ thống thông gió và xử lý khí thải.
-
Nghiên cứu và phát triển trong phòng thí nghiệm.
Kết luận
6333-00 Airflow Transducer của Kanomax là giải pháp đo lường lưu lượng gió hiệu quả, đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu. Với độ chính xác cao, thiết kế bền chắc và khả năng tích hợp linh hoạt, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu hệ thống, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng vận hành.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.