58100-950APO WEATHERPROOF MANUAL CALL POINT APOLLO VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
58100-950APO là nút nhấn báo cháy khẩn cấp chống thời tiết (Weatherproof Manual Call Point) do Apollo – thương hiệu Anh Quốc hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị báo cháy – sản xuất. Thiết bị được thiết kế để sử dụng ngoài trời và trong môi trường khắc nghiệt, mang lại sự an toàn và độ tin cậy cao cho hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).

Đặc điểm của sản phẩm 58100-950APO
-
Nút nhấn khẩn cấp báo cháy nhanh chóng.
-
Thiết kế chống nước, bụi, dùng ngoài trời.
-
Kết cấu chắc chắn, tuổi thọ cao.
-
Hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
-
Tích hợp dễ dàng với hệ thống báo cháy Apollo.
-
Hiển thị trạng thái rõ ràng, dễ nhận biết.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về PCCC.
Thông số kỹ thuật sản phẩm 58100-950APO APOLLO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 58100-950APO |
Hãng sản xuất | Apollo |
Loại thiết bị | Weatherproof Manual Call Point (nút nhấn khẩn cấp chống thời tiết) |
Chức năng | Báo cháy bằng thao tác nhấn tay |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nguồn hoạt động | Tích hợp từ hệ thống báo cháy |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +55°C |
Vật liệu vỏ | Nhựa ABS chống cháy, chịu va đập |
Màu sắc | Đỏ |
Xuất xứ | Anh Quốc |
Ứng dụng WEATHERPROOF MANUAL CALL POINT APOLLO VIETNAM
-
Hệ thống báo cháy trong tòa nhà cao tầng.
-
Trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học.
-
Nhà máy công nghiệp, kho bãi, xưởng sản xuất.
-
Ứng dụng ngoài trời, bến cảng, khu dầu khí.
-
Phù hợp với các dự án PCCC quy mô lớn.
Kết luận
58100-950APO Weatherproof Manual Call Point của Apollo là thiết bị báo cháy khẩn cấp bền bỉ, an toàn và dễ sử dụng. Với thiết kế chống nước bụi, độ tin cậy cao và khả năng ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho mọi công trình yêu cầu hệ thống PCCC hiện đại và hiệu quả.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.