578-24 FLOW VALVE ELECTRONICS INC. VIETNAM
GIỚI THIỆU
578-24 Flow Valve Electronics Inc. Vietnam là van điều khiển dòng chất lỏng công nghiệp đến từ thương hiệu Electronics Inc., nổi tiếng toàn cầu với các giải pháp điều khiển và đo lường chất lỏng chính xác. Sản phẩm được thiết kế để kiểm soát lưu lượng, áp suất và đảm bảo vận hành ổn định trong các hệ thống tự động hóa và công nghiệp nặng

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 578-24
-
Điều khiển lưu lượng chất lỏng chính xác
-
Thiết kế bền bỉ, chịu áp lực cao
-
Tín hiệu ngõ ra điện tử ổn định
-
Dễ dàng tích hợp với hệ thống PLC và SCADA
-
Chống rò rỉ, tiết kiệm chất lỏng và năng lượng
-
Vật liệu chế tạo chống ăn mòn và mài mòn
-
Bảo trì đơn giản, tuổi thọ dài
-
Phù hợp nhiều loại môi trường công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 578-24 ELECTRONICS INC. VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | 578-24 |
Hãng sản xuất | Electronics Inc. Vietnam |
Loại thiết bị | Flow Valve / Van điều khiển dòng chất lỏng |
Dải lưu lượng | 0 – 100 L/min (tùy phiên bản) |
Áp suất làm việc | 0 – 350 kPa |
Ngõ ra | Analog 4-20 mA / Digital (tùy cấu hình) |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ + hợp kim |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +60°C |
Ứng dụng | Hệ thống thủy lực, dây chuyền sản xuất, HVAC |
ỨNG DỤNG FLOW VALVE ELECTRONICS INC. VIETNAM
-
Kiểm soát lưu lượng chất lỏng trong dây chuyền sản xuất công nghiệp
-
Hệ thống thủy lực và dầu bôi trơn tự động
-
Tích hợp trong hệ thống HVAC và xử lý nước
-
Điều khiển dòng chất lỏng trong nhà máy thực phẩm và dược phẩm
-
Giám sát lưu lượng trong phòng thí nghiệm và dự án nghiên cứu
KẾT LUẬN
578-24 Flow Valve Electronics Inc. Vietnam là van điều khiển lưu lượng chất lỏng chính xác, bền bỉ và đáng tin cậy. Sản phẩm giúp doanh nghiệp tối ưu hóa vận hành hệ thống, tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì, đồng thời đảm bảo hiệu suất cao và an toàn trong môi trường công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.