550-050-280 VAN PISTER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
550-050-280 là mã sản phẩm thuộc dòng van bi công nghiệp áp suất cao của thương hiệu nổi tiếng đến từ Đức – Pister Armaturen. Với bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất van, Pister Vietnam mang đến giải pháp điều khiển dòng chảy tối ưu, đáng tin cậy và đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe trong môi trường công nghiệp nặng.
Van 550-050-280 nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chịu áp lực lớn, vận hành linh hoạt và tương thích tốt trong nhiều hệ thống dẫn chất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 550-050-280 PISTER VIETNAM
-
Van bi 2 ngả, điều khiển đóng/mở chính xác
-
Chịu áp lực cao, vận hành ổn định
-
Vật liệu cấu tạo chống ăn mòn hiệu quả
-
Tích hợp dễ dàng trong hệ thống công nghiệp
-
Cơ cấu tay gạt hoặc điều khiển tự động
-
Gioăng kín chất lượng cao, chống rò rỉ
-
Phù hợp môi trường nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt
-
Tuổi thọ dài, bảo trì tối thiểu
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt
-
Đáp ứng tiêu chuẩn ISO, DIN, ATEX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 550-050-280
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 550-050-280 |
Hãng sản xuất | Pister Armaturen (Germany) |
Kiểu van | Van bi 2 chiều |
Kích thước kết nối | DN15 đến DN50 (tuỳ chọn) |
Áp suất làm việc | Lên tới 500 bar |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +200°C |
Vật liệu thân van | Thép không gỉ / Thép carbon |
Loại gioăng | PTFE, Viton, Graphite (tuỳ môi trường) |
Điều khiển | Tay gạt, điện, khí nén |
Ứng dụng chính | Công nghiệp, dầu khí, hoá chất, năng lượng |
ỨNG DỤNG VAN PISTER VIETNAM
-
Dây chuyền sản xuất hoá dầu, hóa chất
-
Hệ thống dẫn khí, dầu, hơi nóng
-
Ngành năng lượng, nhà máy điện
-
Công nghiệp thực phẩm và đồ uống
-
Trạm xử lý nước và chất thải công nghiệp
-
Hệ thống khí nén và thủy lực hiệu suất cao
KẾT LUẬN
550-050-280 Van Pister Vietnam là lựa chọn tối ưu trong các hệ thống công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao và khả năng chịu tải lớn. Với cấu trúc chắc chắn, hiệu năng vượt trội và độ an toàn được đảm bảo, sản phẩm này xứng đáng là giải pháp kỹ thuật hàng đầu từ thương hiệu Pister – Đức.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.