5485C-007-020 Cảm biến vận tốc Metrix Vietnam
5485C-007-020 Cảm biến vận tốc Metrix Vietnam là một thiết bị đo vận tốc quay. Của các bộ phận quay trong các máy móc công nghiệp. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như năng lượng, chế tạo máy móc. Và sản xuất để giám sát hiệu suất của các thiết bị quay. Từ tuabin, máy nén đến các động cơ lớn.
Thông số kỹ thuật:
- Công nghệ đo: Cảm biến vận tốc từ tính (magnetic speed sensor) hoặc cảm biến vận tốc dạng tiếp điểm.
- Đầu ra tín hiệu:
- Tín hiệu analog: 4-20 mA hoặc 0-10 VDC.
- Tín hiệu số: Tùy chọn, có thể là các giao thức như TTL. RS485 hoặc các giao thức công nghiệp khác.
- Phạm vi đo vận tốc:
Phạm vi đo có thể từ 0 đến 10,000 RPM (tùy vào điều kiện hoạt động và yêu cầu cụ thể). - Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Độ ẩm: Đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao.
- Áp suất làm việc: Tối đa lên tới 300 psi (tùy vào model và ứng dụng).
- Nguồn cấp: 24 VDC hoặc 12 VDC.
- Kết nối điện: Đầu ra dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển tự động và PLC.
- Chất liệu vỏ: Vỏ kim loại chống ăn mòn, chắc chắn, có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt.
- Độ chính xác cao trong đo vận tốc
Cảm biến 5485C-007-020 mang lại độ chính xác cao trong việc đo vận tốc quay, giúp các nhà máy công nghiệp đảm bảo các thiết bị quay hoạt động hiệu quả. - Thiết kế chắc chắn và bền bỉ
Với vỏ kim loại chắc chắn và khả năng chống ăn mòn, cảm biến có thể hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như nhà máy, xưởng sản xuất, hoặc các cơ sở năng lượng. - Tính linh hoạt trong kết nối và sử dụng
Sản phẩm có thể dễ dàng tích hợp với các hệ thống giám sát và điều khiển tự động (PLC, SCADA), với các tín hiệu đầu ra chuẩn như 4-20 mA hoặc 0-10 VDC. - Dễ dàng bảo trì và thay thế
Cảm biến được thiết kế với các tính năng dễ bảo trì và thay thế, giúp giảm chi phí bảo trì và thời gian chết của thiết bị. - Chịu được môi trường khắc nghiệt
Cảm biến có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến +85°C, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao.
Ứng dụng:
RAYMI3COMM + MI31002MSF3 |
FTL31-CA4M3AAWBJ |
PMTC-01A |
TWK IW254/40-0,25- T-PKS7-A96 |
TD-6000-415W |
CSF50-05 |
ISL 050.1 |
CSF50-05 |
FTL31-1DC8/0 |
200152-15-10 |
TR1-U1R4-0600NV1RPU-M00 |
RCP6-RA6R-WA-42P-50-P3-S-MR |
LMIT 09 (LMIT 09,189201) |
EPM0200MD601V0 |
ZX-0.3YN-24 |
DCS-7050SX3-48YC12-F |
DCS-7304X3-BND-F |
DCS-7050SX3-48YC8-F |
JSV-FF21 |
LR2750 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.