527104 KBSA 620 56 Van Coax Vietnam
Giới thiệu chung
527104 KBSA 620 56 Van Coax Vietnam là dòng van điện từ 2/2 chiều hoạt động trực tiếp, được thiết kế bởi hãng Coax – Đức, chuyên dùng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu kiểm soát lưu chất chính xác và an toàn. Sản phẩm nổi bật với khả năng hoạt động ổn định trong môi trường áp suất cao, đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ bền và hiệu suất.

Đặc điểm sản phẩm 527104
-
Van điện từ 2/2 chiều điều khiển trực tiếp
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì
-
Vật liệu thân van bằng thép không gỉ cao cấp
-
Hoạt động ổn định với nhiều loại lưu chất khác nhau
-
Phù hợp môi trường áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt
-
Tốc độ đóng mở nhanh, đáp ứng yêu cầu hệ thống tự động
-
Tùy chọn điện áp điều khiển đa dạng
-
Kết nối tiêu chuẩn công nghiệp: ren hoặc mặt bích
-
Không yêu cầu áp suất chênh lệch để vận hành
-
Tuổi thọ vận hành dài, độ tin cậy cao
Thông số kỹ thuật của sản phẩm 527104 Coax Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 527104 KBSA 620 56 |
Hãng sản xuất | Coax (Germany) |
Loại van | Van điện từ 2/2 chiều |
Cách thức điều khiển | Điều khiển điện từ trực tiếp |
Áp suất làm việc | Tối đa 100 bar (tùy model cụ thể) |
Lưu chất sử dụng | Hơi, khí, nước, dầu,… |
Đường kính danh định | DN20 (tùy chọn theo nhu cầu) |
Vật liệu thân van | Inox chất lượng cao |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +180°C |
Điện áp điều khiển | 24VDC / 110VAC / 230VAC |
Kiểu kết nối | Ren hoặc mặt bích tiêu chuẩn |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng của sản phẩm Van Coax Vietnam
-
Hệ thống điều khiển hơi và khí nén công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất trong ngành thực phẩm và dược phẩm
-
Hệ thống thủy lực và dầu khí
-
Tự động hóa trong nhà máy hóa chất
-
Công nghiệp năng lượng và xử lý nước thải
Kết luận
527104 KBSA 620 56 Van Coax Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điều khiển lưu chất yêu cầu hiệu suất cao và độ bền lâu dài. Với thiết kế chuẩn công nghiệp từ thương hiệu Coax – Đức, sản phẩm này đáp ứng tối đa nhu cầu vận hành ổn định trong mọi điều kiện làm việc khắt khe.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.