517.050.603 | Tyco Vietnam

Thiết bị 517.050.603 | Tyco Vietnam là một trong những sản phẩm. Chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu. Cầu khắt khe trong hệ thống phòng cháy chữa cháy. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này mang lại hiệu suất đáng tin. Cậy và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 517.050.603 | TYCO VIETNAM
- Hiệu suất cao: Thiết bị được thiết kế để hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy trong các hệ thống báo cháy.
- Chất liệu bền bỉ: Sử dụng vật liệu cao cấp giúp tăng độ bền và khả năng chống chịu trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết bị có thiết kế tối ưu, giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng.
- Độ chính xác cao: Cảm biến nhạy bén giúp phát hiện nhanh chóng các tín hiệu cháy, đảm bảo an toàn.
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho nhiều loại công trình như tòa nhà thương mại, nhà máy, kho bãi, khu dân cư.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 517.050.603 | Tyco Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Giúp phát hiện sớm nguy cơ cháy, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
- Nhà máy, khu công nghiệp: Được tích hợp vào hệ thống an toàn để bảo vệ cơ sở sản xuất.
- Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại: Cung cấp giải pháp giám sát và cảnh báo cháy hiệu quả.
- Kho bãi, bến cảng: Giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn trong các khu vực có nguy cơ cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 517.050.603 | TYCO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 517.050.603 |
Nhà sản xuất | Tyco |
Loại thiết bị | Thiết bị phòng cháy chữa cháy |
Chất liệu | Cao cấp, chống chịu môi trường |
Ứng dụng | Hệ thống PCCC, nhà máy, tòa nhà, kho bãi |
Độ chính xác | Cao |
Với những ưu điểm vượt trội, 517.050.603 | Tyco Vietnam là sự. Lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy, mang lại sự an toàn và. Hiệu quả cao trong quá trình vận hành.
Tyco Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.