517.050.042 | Tyco Vietnam

Thiết bị 517.050.042 | Tyco Vietnam là một trong những sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực an toàn phòng cháy chữa cháy. Được sản xuất bởi Tyco – thương hiệu uy tín toàn cầu, thiết bị này được thiết kế để đảm bảo khả năng phát hiện cháy nhanh chóng và chính xác, giúp bảo vệ con người và tài sản một cách hiệu quả.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 517.050.042 | TYCO VIETNAM
- Hiệu suất cao: Thiết bị sử dụng công nghệ tiên tiến để phát hiện khói và lửa với độ chính xác cao.
- Độ bền vượt trội: Được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao, giúp tăng tuổi thọ và đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn, có thể tích hợp linh hoạt vào nhiều hệ thống phòng cháy chữa cháy khác nhau.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Được chứng nhận theo các tiêu chuẩn an toàn và phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt, phù hợp sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 517.050.042 | Tyco Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Tòa nhà thương mại: Hỗ trợ hệ thống báo cháy tự động trong các trung tâm thương mại, văn phòng.
- Nhà máy, khu công nghiệp: Đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy tại các khu vực sản xuất và kho bãi.
- Khách sạn, bệnh viện: Giúp bảo vệ an toàn cho con người và cơ sở vật chất trong các môi trường yêu cầu kiểm soát an toàn cao.
- Khu dân cư: Được sử dụng trong hệ thống báo cháy tại chung cư và nhà riêng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 517.050.042 | TYCO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 517.050.042 |
Nhà sản xuất | Tyco |
Công nghệ | Phát hiện khói và lửa |
Ứng dụng | Tòa nhà, nhà máy, khách sạn, khu dân cư |
Tiêu chuẩn | Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế |
Độ bền | Cao, tuổi thọ dài |
Với những ưu điểm vượt trội, 517.050.042 | Tyco Vietnam là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp nâng cao mức độ an toàn và giảm thiểu rủi ro cháy nổ một cách hiệu quả.
Tyco Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
517.050.042
4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors,4″ |
|
516.800.530
801PHEX Optical smoke/Heat detector, intrinsically safe |
|
517.050.023
MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS |
|
517.050.603
5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings |
|
514.800.610
MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolat |
|
514.800.609
MCP820M Marine manual call point, built-in Isolator, indoor |
|
576.081.002
P80SB-M Add Base Sounder |
|
516.800.067
811FEX Solar blind flame detector, EX |
|
517.050.610
MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS |
|
517.050.051
4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ |
|
555.800.002
CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs |
|
557.201.401
Module ancillary housing D800, IP55 |
|
514.800.513
MCP840Ex IS version (IP66) |
|
207802
KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator |
|
517.035.010
NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX |
|
STI 9605
S/Cage Em Light Guard |
|
557.180.423
TM520 Timer module – Requires 24VDC |
|
557.200.600
T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL |
|
557.202.006
IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module |
|
516.800.918
MX Service Tool 801AP Note: 850EMT is only for official Tyco Service Engineers. It is not for sale. |
|
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.