516.850.055 | Tyco Vietnam

Thiết bị 516.850.055 | Tyco Vietnam là một trong những sản phẩm tiên tiến thuộc dòng thiết bị báo cháy của Tyco. Được thiết kế với công nghệ hiện đại, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất giám sát và cảnh báo cháy, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn khắt khe.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 516.850.055 | TYCO VIETNAM
- Cảm biến nhạy bén: Sử dụng công nghệ phát hiện chính xác, giảm thiểu báo động giả.
- Thiết kế chắc chắn: Được làm từ vật liệu bền bỉ, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết bị có cấu trúc đơn giản, giúp việc lắp đặt và bảo trì thuận tiện.
- Tích hợp hệ thống báo cháy: Tương thích với các hệ thống báo cháy tiêu chuẩn, tăng cường hiệu quả cảnh báo.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 516.850.055 | Tyco Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy tại:
- Tòa nhà thương mại: Văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn.
- Nhà máy, khu công nghiệp: Đảm bảo an toàn phòng cháy cho khu vực sản xuất.
- Bệnh viện, trường học: Bảo vệ môi trường công cộng với hệ thống cảnh báo sớm.
- Kho hàng, bãi đỗ xe: Được triển khai để giám sát và phát hiện nguy cơ cháy.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 516.850.055 | TYCO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 516.850.055 |
Nhà sản xuất | Tyco |
Loại thiết bị | Thiết bị báo cháy |
Ứng dụng | Hệ thống báo cháy tự động |
Chất liệu | Vật liệu chống cháy |
Mức độ nhạy | Cao |
Tiêu chuẩn | Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn PCCC |
Với những ưu điểm vượt trội, 516.850.055 | Tyco Vietnam là giải pháp lý tưởng giúp nâng cao độ an toàn và hiệu suất giám sát cháy nổ cho nhiều công trình khác nhau.
Tyco Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.