516.800.530 | Tyco Vietnam

Thiết bị 516.800.530 | Tyco Vietnam là một trong những giải pháp an. Toàn hàng đầu trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Với thiết kế hiện đại. Và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này đảm bảo độ chính xác cao trong việc phát hiện và cảnh. Báo nguy cơ cháy, giúp bảo vệ con người và tài sản một cách hiệu quả.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 516.800.530 | TYCO VIETNAM
- Độ chính xác cao: Thiết bị cung cấp khả năng phát hiện khói, nhiệt hoặc khí độc với độ nhạy cao.
- Thiết kế bền bỉ: Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.
- Dễ dàng lắp đặt: Hỗ trợ nhiều phương thức kết nối, phù hợp với các hệ thống báo cháy hiện đại.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 516.800.530 | Tyco Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Toà nhà thương mại & chung cư: Bảo vệ an toàn phòng cháy chữa cháy tại các khu vực đông người.
- Nhà máy & khu công nghiệp: Đảm bảo giám sát nguy cơ cháy nổ tại các khu vực sản xuất.
- Trung tâm dữ liệu: Bảo vệ hệ thống máy chủ, thiết bị lưu trữ quan trọng.
- Bệnh viện & trường học: Đảm bảo môi trường an toàn cho bệnh nhân, học sinh và nhân viên.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 516.800.530 | TYCO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 516.800.530 |
Nhà sản xuất | Tyco |
Chức năng chính | Phát hiện & cảnh báo cháy |
Công nghệ cảm biến | Tuỳ theo cấu hình |
Nguồn điện | Điện áp tiêu chuẩn |
Ứng dụng | Tòa nhà, nhà máy, trung tâm dữ liệu, bệnh viện |
Với những ưu điểm vượt trội, 516.800.530 | Tyco Vietnam là giải pháp. Lý tưởng để nâng cao độ an toàn và bảo vệ tài sản trong các hệ thống. Phòng cháy chữa cháy hiện đại.
Tyco Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.