514.800.610 | Tyco Vietnam

Thiết bị 514.800.610 | Tyco Vietnam là một trong những giải pháp an. Toàn và phòng cháy chữa cháy hàng đầu, được thiết kế để đảm bảo. Hiệu suất cao và độ tin cậy tối đa. Với công nghệ tiên tiến từ Tyco, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Phù hợp với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và dân dụng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 514.800.610 | TYCO VIETNAM
- Hiệu suất cao: Được thiết kế với công nghệ tiên tiến, giúp đảm bảo hoạt động chính xác và đáng tin cậy.
- Chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế: Thiết bị tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt, giúp nâng cao hiệu suất hệ thống.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp chống lại các tác động từ môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Hỗ trợ quá trình tích hợp nhanh chóng vào hệ thống hiện có.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều lĩnh vực từ công nghiệp, thương mại đến dân dụng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 514.800.610 | Tyco Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và đảm bảo an toàn.
- Tòa nhà thương mại và khu công nghiệp: Được tích hợp trong các hệ thống an toàn để bảo vệ con người và tài sản.
- Hệ thống an ninh: Hỗ trợ các giải pháp giám sát và phát hiện nguy cơ cháy nổ.
- Ngành hàng hải và dầu khí: Được ứng dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 514.800.610 | TYCO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 514.800.610 |
Hãng sản xuất | Tyco |
Xuất xứ | Vietnam |
Ứng dụng chính | Phòng cháy chữa cháy, an ninh |
Tiêu chuẩn chất lượng | Quốc tế |
Vật liệu chế tạo | Cao cấp, bền bỉ |
Với những ưu điểm vượt trội, 514.800.610 | Tyco Vietnam là sự. Lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống an toàn, giúp bảo vệ con người và tài sản một cách tối ưu.
Tyco Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.