514.800.609 | Tyco Vietnam

Thiết bị 514.800.609 | Tyco Vietnam là một trong những sản phẩm. Chất lượng cao của Tyco, được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và. Hiệu suất cao trong hệ thống phòng cháy chữa cháy. Với độ bền cao và khả năng vận. Hành ổn định, thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng quan trọng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 514.800.609 | TYCO VIETNAM
- Chất lượng tiêu chuẩn quốc tế: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn khắt khe, đảm bảo độ tin cậy cao.
- Thiết kế bền bỉ: Sử dụng vật liệu cao cấp giúp tăng tuổi thọ và khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế tối ưu giúp việc cài đặt nhanh chóng và bảo dưỡng thuận tiện.
- Hiệu suất cao: Đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 514.800.609 | Tyco Vietnam được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như:
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống PCCC tại tòa nhà, nhà máy, trung tâm thương mại.
- Công trình công nghiệp và dân dụng: Đảm bảo an toàn cháy nổ cho các khu vực quan trọng.
- Hệ thống an ninh và giám sát: Hỗ trợ trong việc kiểm soát và phát hiện nguy cơ cháy nổ.
- Cơ sở hạ tầng quan trọng: Được triển khai trong các dự án có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 514.800.609 | TYCO VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 514.800.609 |
Nhà sản xuất | Tyco |
Xuất xứ | Vietnam |
Ứng dụng | Hệ thống PCCC, công trình dân dụng, an ninh |
Độ bền | Cao |
Tiêu chuẩn | Quốc tế |
Với những tính năng vượt trội, 514.800.609 | Tyco Vietnam là một. Giải pháp an toàn đáng tin cậy cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại.
Tyco Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.