51-600 C.A. Technologies Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
51-600 là mẫu cốc áp suất 2 quart (2 lít) của hãng C.A. Technologies, chuyên dùng trong ngành sơn và phủ công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp dòng vật liệu ổn định, phù hợp cho các ứng dụng phun sơn yêu cầu độ chính xác cao. C.A. Technologies là thương hiệu nổi tiếng tại Mỹ, chuyên cung cấp thiết bị phun sơn và phụ kiện chất lượng cao cho ngành công nghiệp.

Đặc điểm của sản phẩm 51-600
-
Dung tích 2 quart (2 lít), phù hợp cho các công việc sơn vừa và nhỏ.
-
Thiết kế cốc áp suất với nắp đậy kín, giảm thiểu rò rỉ và tiết kiệm vật liệu.
-
Vật liệu chế tạo bền bỉ, chịu được áp suất cao và chống ăn mòn.
-
Dễ dàng vệ sinh và thay đổi màu sơn nhờ thiết kế thông minh.
-
Tương thích với nhiều loại súng phun sơn và hệ thống áp suất khác nhau.
Thông số kỹ thuật 51-600 C.A. Technologies Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung tích | 2 quart (2 lít) |
Áp suất làm việc | Tối đa 60 psi |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ |
Kích thước | 250 x 250 x 300 mm |
Trọng lượng | 1.5 kg |
Tính năng đặc biệt | Nắp đậy kín, dễ vệ sinh |
Ứng dụng C.A. Technologies Vietnam
-
Sử dụng trong ngành sơn ô tô, nội thất và ngoại thất.
-
Phù hợp cho các công việc sơn chi tiết, yêu cầu độ chính xác cao.
-
Dùng trong các xưởng sơn nhỏ hoặc các dự án sơn tùy chỉnh.
-
Tích hợp với các hệ thống phun sơn áp suất thấp hoặc trung bình.
Kết luận
Cốc áp suất 51-600 của C.A. Technologies là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng phun sơn yêu cầu độ chính xác và hiệu quả cao. Với thiết kế bền bỉ, dễ sử dụng và vệ sinh, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu của các xưởng sơn và dự án sơn nhỏ. Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị phun sơn chất lượng, 51-600 là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.