46515038 AIR FILTERS VENTUR VIET NAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Ventur là thương hiệu chuyên về các giải pháp lọc khí công nghiệp, nổi bật với các dòng Air Filter hiệu suất cao. Model 46515038 Air Filter được thiết kế để loại bỏ bụi bẩn, hơi ẩm và tạp chất trong khí nén hoặc hệ thống thông gió, giúp tăng tuổi thọ máy móc và đảm bảo hiệu quả vận hành. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như sản xuất điện tử, dược phẩm, thực phẩm và chế biến kim loại tại thị trường Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 46515038
-
Hiệu suất lọc bụi cao tới 99%
-
Cấu trúc giấy lọc chất lượng cao
-
Chống ẩm, chịu nhiệt và áp lực tốt
-
Khung lọc bằng thép mạ kẽm bền chắc
-
Dễ thay thế và bảo trì định kỳ
-
Tương thích với nhiều hệ thống khí nén
-
Giảm áp suất thất thoát trong hệ thống
-
Tăng tuổi thọ thiết bị máy nén khí
-
Ứng dụng trong môi trường khắt khe
-
Không chứa vật liệu độc hại, thân thiện môi trường
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 46515038 VENTUR VIET NAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 46515038 |
Hãng sản xuất | Ventur – EU |
Loại sản phẩm | Air Filter công nghiệp |
Hiệu suất lọc | ≥ 99% bụi và tạp chất |
Vật liệu lọc | Giấy sợi tổng hợp + khung thép |
Áp suất làm việc | Tối đa 10 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 100°C |
Kích thước | Theo tiêu chuẩn Ventur (có thể tùy chọn) |
Độ bền cơ học | Cao, phù hợp môi trường rung lắc |
Ứng dụng | Lọc khí nén, HVAC, lọc phòng sạch |
ỨNG DỤNG AIR FILTERS VENTUR VIET NAM
-
Hệ thống khí nén nhà máy sản xuất
-
Dây chuyền đóng gói thực phẩm, dược phẩm
-
Phòng sạch điện tử và y tế
-
Hệ thống HVAC công nghiệp
-
Lọc không khí trong nhà xưởng lớn
KẾT LUẬN
46515038 Air Filter Ventur là giải pháp lọc khí đáng tin cậy, giúp nâng cao hiệu suất và độ an toàn cho thiết bị công nghiệp. Với thiết kế bền vững, khả năng lọc mạnh mẽ và dễ bảo trì, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực sản xuất hiện đại tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.