4500S-350KPA PRESSURE TRANSDUCER GEOKON VIETNAM
GIỚI THIỆU
4500S-350KPA Pressure Transducer GEOKON Vietnam là cảm biến áp suất chính xác cao thuộc dòng 4500 Series của GEOKON – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị đo lường địa kỹ thuật. Sản phẩm được thiết kế để đo áp suất nước lỗ rỗng, áp lực đất và các ứng suất trong kết cấu, đáp ứng nhu cầu giám sát an toàn trong các dự án xây dựng, thủy điện, hầm và nền móng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 4500S-350KPA
-
Độ chính xác cao, ổn định lâu dài
-
Vỏ thép không gỉ, chống ăn mòn tốt
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Hoạt động tin cậy trong môi trường khắc nghiệt
-
Tín hiệu ngõ ra điện áp hoặc dòng 4-20 mA
-
Đáp ứng tiêu chuẩn đo lường địa kỹ thuật quốc tế
-
Thích hợp giám sát dài hạn công trình
-
Bảo trì đơn giản, tuổi thọ dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 4500S-350KPA GEOKON VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | 4500S-350KPA |
Hãng sản xuất | GEOKON Vietnam |
Loại thiết bị | Cảm biến áp suất (Pressure Transducer) |
Dải đo | 0 – 350 kPa |
Độ chính xác | ±0,1% F.S. |
Ngõ ra | 4-20 mA hoặc 0-5 VDC |
Nguồn cấp | 12–24 VDC |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP68 – hoạt động dưới nước |
Ứng dụng | Địa kỹ thuật, thủy điện, nền móng, hầm ngầm |
ỨNG DỤNG PRESSURE TRANSDUCER GEOKON VIETNAM
-
Giám sát áp lực nước lỗ rỗng trong đất nền
-
Kiểm soát an toàn đập thủy điện và hồ chứa
-
Giám sát ứng suất trong hầm và công trình ngầm
-
Đo áp lực trong nền móng và tường chắn đất
-
Theo dõi biến đổi áp suất trong dự án địa kỹ thuật
KẾT LUẬN
4500S-350KPA Pressure Transducer GEOKON Vietnam là cảm biến áp suất chuyên dụng, độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Với khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm mang lại giải pháp giám sát đáng tin cậy, giúp nâng cao an toàn và hiệu quả cho các dự án xây dựng, thủy điện và hạ tầng địa kỹ thuật.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.