4411100000 NORRES VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Mã sản phẩm 4411100000 thuộc dòng ống mềm cao cấp của Norres, thương hiệu đến từ Đức nổi tiếng trong ngành công nghiệp ống mềm kỹ thuật. Norres chuyên cung cấp các giải pháp ống mềm chất lượng cao cho nhiều lĩnh vực như hút bụi, vận chuyển vật liệu, và khí nén. Sản phẩm này được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt với tính năng chống mài mòn vượt trội.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 4411100000
-
Chống mài mòn, tuổi thọ cao
-
Chịu áp suất và chân không tốt
-
Linh hoạt, dễ uốn cong
-
Không chứa halogen và chất độc hại
-
Chống tĩnh điện khi nối đất
-
Thích hợp dùng trong môi trường khô và ẩm
-
Đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm EU
-
Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển
-
Dễ cắt và lắp đặt
-
Nhiệt độ hoạt động rộng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 4411100000 NORRES VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 4411100000 |
Tên dòng sản phẩm | PROTAPE® PUR 301 AS |
Chất liệu | Polyurethane (PU) |
Đường kính danh nghĩa | Tùy chọn theo yêu cầu |
Cấu trúc | Có lò xo thép xoắn chống nghiền |
Dải nhiệt độ | -40°C đến +90°C (tạm thời đến +125°C) |
Đặc tính | Chống mài mòn, chống tĩnh điện |
Tuân thủ tiêu chuẩn | EU 10/2011, REACH, RoHS |
Ứng dụng chính | Hút bụi, vận chuyển khí, bột, hạt |
ỨNG DỤNG NORRES VIETNAM
-
Hệ thống hút bụi công nghiệp
-
Vận chuyển vật liệu dạng hạt
-
Dây chuyền đóng gói và sản xuất thực phẩm
-
Thiết bị xử lý khí và thông gió
-
Máy móc ngành gỗ và nhựa
KẾT LUẬN
4411100000 Norres Vietnam là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống hút và vận chuyển công nghiệp cần độ bền, tính linh hoạt và an toàn cao. Sản phẩm mang lại hiệu quả lâu dài, phù hợp với nhiều ngành nghề từ thực phẩm đến hóa chất, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy vượt trội.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.