4025006 + 01A14077 Phanh khí nén Respa Vietnam
4025006 + 01A14077 Phanh khí nén Respa Vietnam là ột giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực phanh công nghiệp, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và độ tin cậy trong các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn lớn và khả năng tản nhiệt hiệu quả.
Thông số kỹ thuật 4025006 + 01A14077 Respa Vietnam:
- Mã sản phẩm: 4025006 + 01A14077
- Mô hình: CX.250.6.HP3
- Loại phanh: Phanh khí nén kiểu COMBIFLEX
- Cấu hình: Trang bị 6 kẹp tiêu chuẩn CX với đệm ma sát R15 không chứa amiăng và quạt điện tăng cường 24Vdc
- Mô-men xoắn tối đa: 960Nm (tại 6 bar)
- Khả năng tản nhiệt tối đa: 5kW (tại 100 vòng/phút)
- Vật liệu đĩa: Gang với trục tiêu chuẩn
Đặc điểm nổi bật Respa Vietnam:
- Hiệu suất cao:
- Độ bám phanh mạnh mẽ, đảm bảo dừng hoặc giảm tốc an toàn trong các hệ thống tải nặng.
- Thiết kế chắc chắn:
- Chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt như nhiệt độ cao, môi trường bụi bẩn hoặc có hóa chất.
- Tính an toàn cao:
- Hệ thống phanh khí nén có cơ chế an toàn tự động kích hoạt khi có sự cố, giúp bảo vệ thiết bị và người vận hành.
- Tích hợp linh hoạt:
- Phù hợp với nhiều loại máy móc công nghiệp, xe tải nặng, hoặc hệ thống phanh chuyên dụng khác.
- Dễ bảo trì:
- Các bộ phận được thiết kế để dễ dàng thay thế và kiểm tra định kỳ.
Ứng dụng 4025006 + 01A14077 Respa Vietnam:
- Máy móc công nghiệp:
- Hệ thống truyền động trong các nhà máy sản xuất, chế biến.
- Xe tải hạng nặng và xe chuyên dụng:
- Phanh khí nén dùng cho xe tải, xe container, xe nâng hạ.
- Thiết bị khai thác mỏ:
- Dùng trong các máy móc khai thác như xe xúc, xe ben, thiết bị vận chuyển hạng nặng.
- Hệ thống cơ khí tự động:
- Các dây chuyền sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao khi dừng và khởi động.
- Ứng dụng đặc biệt:
- Các hệ thống phanh yêu cầu tốc độ phản hồi nhanh trong ngành hàng hải, hàng không hoặc năng lượng.
List code:
ZS7122/1SVD |
A986A1000739701 |
MTA-01 |
PT462-35MPA-6/18 |
Dyer Mark II-25 |
WZPK2-334 PT100 |
HED-8-OH-20/200K14 |
253928 |
DTXB-4000-10 |
50414M |
4A-RL4A-KZT-SS-KC |
SQM50-264R2G3 |
0230-01603 |
5341122100 G1/4” |
KMI-400O8 |
KMI-400 T8 |
PAK-95H |
C60754 |
TJ-50-3F |
MXR1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.