3500/92 (136180-01) INTERFACE GATEWAY CONVERTER BENTLY NEVADA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
3500/92 (136180-01) Interface Gateway Converter là mô-đun truyền thông thuộc hệ thống giám sát Bently Nevada 3500 Series do Bently Nevada – GE phát triển. Thiết bị này đóng vai trò cầu nối, giúp chuyển đổi dữ liệu giám sát từ rack 3500 sang các giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến, phục vụ việc kết nối với hệ thống DCS hoặc SCADA. Với thiết kế đáng tin cậy và khả năng tích hợp mạnh mẽ, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 3500/92 (136180-01)
-
Cung cấp giao diện truyền thông chuẩn công nghiệp
-
Hỗ trợ nhiều giao thức: Modbus, TCP/IP
-
Thiết kế module gắn rack 3500 Series
-
Truyền dữ liệu tin cậy, tốc độ cao
-
Tích hợp dễ dàng với hệ thống DCS/SCADA
-
Tuân thủ tiêu chuẩn API 670 về giám sát máy quay
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 3500/92 (136180-01) BENTLY NEVADA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 3500/92 (136180-01) |
Thương hiệu | Bently Nevada |
Loại thiết bị | Interface Gateway Converter |
Chức năng chính | Chuyển đổi và truyền dữ liệu |
Giao thức hỗ trợ | Modbus RTU, Modbus TCP/IP |
Kết nối | Cổng nối tiếp RS-232/RS-422/RS-485 |
Tốc độ truyền dữ liệu | Lên đến 115 kbps |
Dạng lắp đặt | Module gắn rack 3500 |
Tiêu chuẩn | API 670, CE, CSA, ATEX |
Nhiệt độ làm việc | –20 °C đến +65 °C |
ỨNG DỤNG INTERFACE GATEWAY CONVERTER BENTLY NEVADA VIETNAM
-
Kết nối dữ liệu từ rack 3500 tới DCS/SCADA
-
Giám sát tình trạng tua-bin trong nhà máy điện
-
Ứng dụng trong hệ thống dầu khí và lọc hóa dầu
-
Giám sát máy nén, bơm công nghiệp
-
Tích hợp vào hệ thống bảo vệ máy quay tự động
KẾT LUẬN
3500/92 (136180-01) Interface Gateway Converter Bently Nevada Vietnam là giải pháp truyền thông hiệu quả, cho phép tích hợp dữ liệu giám sát từ hệ thống Bently Nevada 3500 Series vào các nền tảng điều khiển trung tâm. Sản phẩm mang lại sự tin cậy, tốc độ và khả năng kết nối mạnh mẽ, đáp ứng tốt các yêu cầu trong ngành công nghiệp nặng tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.