3500/50M-01-02 288062-02 TACHOMETER BENTLY NEVADA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Bently Nevada, thuộc tập đoàn Baker Hughes (Mỹ), là nhà sản xuất hàng đầu về các giải pháp giám sát và bảo vệ máy quay trong công nghiệp. Sản phẩm 3500/50M-01-02 (P/N: 288062-02) là tachometer module (mô-đun đo tốc độ vòng quay), thuộc hệ thống giám sát rung và tốc độ 3500 Series. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng giám sát tốc độ trục chính xác trong tuabin, máy nén, máy phát và động cơ công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 3500/50M-01-02 288062-02
-
Đo tốc độ quay với độ chính xác cao
-
Hỗ trợ cảm biến tốc độ dạng tần số và xung
-
Cảnh báo và bảo vệ tốc độ vượt giới hạn
-
Kết nối trực tiếp với hệ thống 3500 Rack
-
Tương thích với các cảm biến Bently Nevada
-
Tích hợp hai kênh đo độc lập
-
Tích hợp cảnh báo (Alert) và ngắt máy (Trip)
-
Tuân thủ chuẩn API 670 công nghiệp
-
Phân tích và ghi nhận dữ liệu thời gian thực
-
Lý tưởng cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 3500/50M-01-02 288062-02 BENTLY NEVADA VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 3500/50M-01-02 |
Part Number phụ | 288062-02 |
Hãng sản xuất | Bently Nevada – Baker Hughes |
Loại thiết bị | Tachometer Module |
Số kênh đo | 2 kênh tốc độ độc lập |
Loại tín hiệu vào | Pulse, Magnetic Pickup, Proximitor® |
Tín hiệu đầu ra | Kết nối nội bộ hệ thống 3500 |
Chuẩn công nghiệp | API 670, CE, RoHS |
Cảnh báo | Có – Dual setpoint |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +65°C |
Ứng dụng | Tuabin, động cơ, máy nén, máy phát |
ỨNG DỤNG TACHOMETER BENTLY NEVADA VIETNAM
-
Giám sát tốc độ trục trong nhà máy điện
-
Bảo vệ thiết bị quay trong nhà máy hóa dầu
-
Ứng dụng trong hệ thống điều khiển tự động
-
Giám sát máy nén, máy bơm tốc độ cao
-
Kiểm soát tốc độ an toàn trong tuabin khí
KẾT LUẬN
Tachometer 3500/50M-01-02 (288062-02) của Bently Nevada là giải pháp lý tưởng để giám sát tốc độ quay trong các hệ thống công nghiệp quan trọng. Sản phẩm giúp tăng cường độ an toàn, giảm thiểu rủi ro hư hại thiết bị và hỗ trợ vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt – đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật tại thị trường Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.