3500/25 (149369-01) ENHANCED KEYPHASOR MODULE BENTLY NEVADA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
3500/25 (149369-01) Enhanced Keyphasor Module là mô-đun Keyphasor thuộc hệ thống giám sát máy quay Bently Nevada 3500 Series do Bently Nevada – GE sản xuất. Đây là thiết bị quan trọng trong việc theo dõi và phân tích rung động, giúp xác định chính xác vị trí trục quay và cung cấp tín hiệu tham chiếu cho các phép đo dao động. Với độ tin cậy cao, sản phẩm được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam trong các ngành dầu khí, điện lực, hóa chất và công nghiệp nặng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 3500/25 (149369-01)
-
Cung cấp tín hiệu tham chiếu chính xác cho hệ thống
-
Hỗ trợ nhiều cảm biến Keyphasor khác nhau
-
Thiết kế dạng module gắn rack 3500 Series
-
Tích hợp tự chẩn đoán, nâng cao độ tin cậy
-
Dễ dàng thay thế, bảo trì nhanh chóng
-
Đáp ứng tiêu chuẩn API 670 cho giám sát máy quay
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 3500/25 (149369-01) BENTLY NEVADA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 3500/25 (149369-01) |
Thương hiệu | Bently Nevada |
Loại thiết bị | Enhanced Keyphasor Module |
Dải tần số hoạt động | 0 – 20 kHz |
Ngõ vào | 2 kênh Keyphasor độc lập |
Ngõ ra | TTL hoặc tín hiệu tương tự |
Dạng lắp đặt | Module gắn rack 3500 |
Tiêu chuẩn | API 670, CE, CSA, ATEX |
Nhiệt độ làm việc | –20 °C đến +65 °C |
Ứng dụng chính | Hệ thống giám sát máy quay |
ỨNG DỤNG ENHANCED KEYPHASOR MODULE BENTLY NEVADA VIETNAM
-
Giám sát tua-bin trong nhà máy điện
-
Hệ thống giám sát máy nén công nghiệp
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí và hóa chất
-
Giám sát trục quay trong ngành thép và xi măng
-
Tích hợp trong hệ thống bảo vệ máy quay 3500 Series
KẾT LUẬN
3500/25 (149369-01) Enhanced Keyphasor Module Bently Nevada Vietnam là mô-đun tham chiếu tín hiệu quan trọng, đảm bảo độ chính xác và an toàn trong giám sát máy quay. Với chất lượng và uy tín từ Bently Nevada, sản phẩm mang lại hiệu suất giám sát cao, hỗ trợ vận hành ổn định và an toàn cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.